Bản dịch của từ Blandishment trong tiếng Việt
Blandishment

Blandishment (Noun)
Một câu nói hoặc hành động tâng bốc hoặc làm hài lòng được sử dụng như một phương tiện nhẹ nhàng thuyết phục ai đó làm điều gì đó.
A flattering or pleasing statement or action used as a means of gently persuading someone to do something.
Her blandishment convinced him to attend the social event last Saturday.
Lời nịnh nọt của cô ấy đã thuyết phục anh ấy tham dự sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
They did not use blandishment to persuade people to join the club.
Họ không sử dụng lời nịnh nọt để thuyết phục mọi người tham gia câu lạc bộ.
Did her blandishment influence your decision to participate in the meeting?
Liệu lời nịnh nọt của cô ấy có ảnh hưởng đến quyết định của bạn tham gia cuộc họp không?
Họ từ
Từ "blandishment" chỉ các hành động hoặc lời nói nhằm mục đích khuyến dụ hoặc làm dịu lòng người khác. Điều này có thể bao gồm sự nịnh bợ hay những lời ngon ngọt được sử dụng để thuyết phục ai đó làm theo ý mình. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "blandishment" có thể ít được sử dụng hơn ở các vùng khác nhau, thường thấy trong văn viết hoặc thảo luận chính thức.
Từ "blandishment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "blandiri", có nghĩa là "vỗ về, cưng chiều". Từ gốc này phản ánh ý nghĩa của việc sử dụng lời nói hoặc hành động nhẹ nhàng để lôi kéo hoặc thuyết phục người khác. Lịch sử của từ này có thể được truy nguyên từ thế kỷ 15, khi nó được sử dụng để chỉ các biện pháp khéo léo nhằm đạt được sự đồng thuận. Ngày nay, "blandishment" chỉ những lời khen ngợi hoặc sự chiều chuộng nhằm mục đích ảnh hưởng đến quyết định của ai đó.
Từ "blandishment" không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, nó thường xuất hiện trong bài viết hoặc hội thoại chuyên sâu về tâm lý học hoặc xã hội học. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chiến thuật giao tiếp hoặc thuyết phục. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc sử dụng lời nói mềm mại để đạt được sự đồng thuận hoặc thiện cảm từ người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất