Bản dịch của từ Blaster trong tiếng Việt
Blaster

Blaster (Noun)
Running is a great blaster for improving cardiovascular health.
Chạy là một phương pháp tốt để cải thiện sức khỏe tim mạch.
Skipping the blaster exercises may lead to muscle weakness.
Bỏ qua việc tập luyện cường độ có thể dẫn đến yếu cơ.
Is weightlifting or blaster more effective for muscle building?
Luyện tạ hay tập luyện cường độ nào hiệu quả hơn cho việc xây dựng cơ bắp?
She incorporates blaster exercises into her daily workout routine.
Cô ấy kết hợp bài tập blaster vào lịch tập luyện hàng ngày.
Avoiding blaster workouts can lead to muscle weakness over time.
Tránh bài tập blaster có thể dẫn đến sự yếu đuối cơ bắp theo thời gian.
The blaster of gossip in our office is Sarah.
Người phát tán tin đồn trong văn phòng chúng tôi là Sarah.
Avoid being a blaster of negativity in group discussions.
Tránh trở thành người phát tán tiêu cực trong thảo luận nhóm.
Is he the blaster of fake news on social media platforms?
Liệu anh ấy có phải là người phát tán tin giả trên các nền tảng truyền thông xã hội không?
The blaster in the group presentation was confident and engaging.
Người phát biểu trong buổi thuyết trình nhóm tự tin và hấp dẫn.
She avoided being the blaster in the conversation, preferring a calm approach.
Cô tránh trở thành người phát biểu trong cuộc trò chuyện, ưa thích cách tiếp cận bình tĩnh.
Họ từ
Từ "blaster" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một thiết bị hoặc vũ khí phát ra năng lượng, như tia laser hoặc súng phun. Trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, "blaster" thường được liên kết với các thiết bị trong các tác phẩm khoa học viễn tưởng. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong văn hóa hoặc trò chơi điện tử.
Từ "blaster" có nguồn gốc từ động từ "blast", bắt nguồn từ tiếng Latinh "blastare", nghĩa là "thổi mạnh". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 19, thường đề cập đến âm thanh hoặc lực lượng mạnh mẽ, như trong việc thổi bay hoặc nổ tung. Kể từ đó, "blaster" đã được mở rộng để chỉ các thiết bị hoặc phương tiện phát ra sức mạnh lớn, phản ánh tính chất mạnh mẽ của gốc từ, thể hiện sự bùng nổ và năng lượng.
Từ "blaster" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, nơi mà từ vựng chuyên môn và học thuật thường được ưu tiên. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghệ và trò chơi video, "blaster" thường chỉ thiết bị phóng hoặc súng trong các trò chơi hành động. Trong văn hóa đại chúng, nó cũng xuất hiện trong các bộ phim khoa học viễn tưởng như biểu tượng cho sức mạnh và sự hủy diệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất