Bản dịch của từ Blat trong tiếng Việt
Blat

Blat (Noun)
The sheep's blat echoed through the pasture.
Tiếng bê bê của con cừu vang lên qua cánh đồng.
The goat's blat woke up the entire village.
Tiếng bê bê của con dê đánh thức cả làng.
The loud blat of the lamb startled the children.
Tiếng bê bê to của con cừu làm cho trẻ con sửng sốt.
Blat (Verb)
She blatted to the meeting to discuss the charity event.
Cô ấy đã đi nhanh đến cuộc họp để thảo luận về sự kiện từ thiện.
They are blatting to the concert to enjoy the music.
Họ đang đi nhanh đến buổi hòa nhạc để thưởng thức âm nhạc.
He will blat to the conference for the keynote speech.
Anh ấy sẽ đi nhanh đến hội nghị để phát biểu chính.
Họ từ
Từ "blat" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là phát ra âm thanh lớn, đặc biệt là tiếng chuông hoặc tiếng động cơ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường hoặc trong văn viết thụ động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt rõ ràng. Tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong văn viết trang trọng. Từ "blat" có thể được xem là một ví dụ của việc ngôn ngữ phát triển qua cách sử dụng văn hóa và xã hội khác nhau.
Từ "blat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "blatire", có nghĩa là "kêu loạn" hay "kêu vang". Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ âm thanh to hoặc vô ích, thường liên quan đến sự ồn ào hoặc lảm nhảm. Sự phát triển của nghĩa này phản ánh một khía cạnh tiêu cực trong giao tiếp, khi lời nói được xem là thiếu chất lượng hoặc không đáng nghe. Trong ngữ cảnh hiện đại, "blat" thường chỉ những bình luận hoặc quan điểm không có giá trị.
Từ "blat" không phải là một từ thường gặp trong bài thi IELTS, do đó tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong ngữ cảnh phổ thông, "blat" thường được dùng trong các tình huống thân mật hoặc không chính thức để chỉ sự kêu gọi hay phàn nàn về điều gì đó. Cụ thể, nó xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nhất là khi người nói muốn nhấn mạnh sự bất mãn hoặc mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp