Bản dịch của từ Blat trong tiếng Việt

Blat

Noun [U/C]Verb

Blat (Noun)

blæt
blæt
01

Một tiếng ồn ào hoặc tương tự.

A bleat or similar noise.

Ví dụ

The sheep's blat echoed through the pasture.

Tiếng bê bê của con cừu vang lên qua cánh đồng.

The goat's blat woke up the entire village.

Tiếng bê bê của con dê đánh thức cả làng.

The loud blat of the lamb startled the children.

Tiếng bê bê to của con cừu làm cho trẻ con sửng sốt.

Blat (Verb)

blæt
blæt
01

Du lịch nhanh chóng.

Travel quickly.

Ví dụ

She blatted to the meeting to discuss the charity event.

Cô ấy đã đi nhanh đến cuộc họp để thảo luận về sự kiện từ thiện.

They are blatting to the concert to enjoy the music.

Họ đang đi nhanh đến buổi hòa nhạc để thưởng thức âm nhạc.

He will blat to the conference for the keynote speech.

Anh ấy sẽ đi nhanh đến hội nghị để phát biểu chính.

02

Tạo ra âm thanh be be.

Make a bleating sound.

Ví dụ

The sheep blat loudly in the field.

Cừu kêu to ở cánh đồng.

The goats blat whenever they see the farmer.

Dê kêu mỗi khi nhìn thấy người nông dân.

The animals blat to communicate with each other.

Các loài vật kêu để giao tiếp với nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blat

Không có idiom phù hợp