Bản dịch của từ Blat trong tiếng Việt
Blat
Noun [U/C]Verb
Blat (Noun)
blæt
blæt
Blat (Verb)
blæt
blæt
Ví dụ
She blatted to the meeting to discuss the charity event.
Cô ấy đã đi nhanh đến cuộc họp để thảo luận về sự kiện từ thiện.
They are blatting to the concert to enjoy the music.
Họ đang đi nhanh đến buổi hòa nhạc để thưởng thức âm nhạc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blat
Không có idiom phù hợp