Bản dịch của từ Blether trong tiếng Việt

Blether

Noun [U/C]Verb

Blether (Noun)

blˈɛðəɹ
blˈɛðəɹ
01

Nói dài dòng không có nội dung thực tế.

Long-winded talk with no real substance.

Ví dụ

Her blether about the weather bored everyone at the party.

Những lời nói dài dòng về thời tiết của cô ấy làm chán người khác tại bữa tiệc.

The blether in the office meetings often led to confusion.

Những lời nói dài dòng trong các cuộc họp văn phòng thường gây ra sự lộn xộn.

Blether (Verb)

blˈɛðəɹ
blˈɛðəɹ
01

Nói dài dòng chả hiểu gì cả.

Talk in a long-winded way without making very much sense.

Ví dụ

She always blethers about random topics at the social gatherings.

Cô ấy luôn nói linh tinh về các chủ đề tại các buổi gặp gỡ xã hội.

He tends to blether on and on without any clear point in his speech.

Anh ấy thường nói dài dòng mà không có điểm rõ ràng trong bài phát biểu của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blether

Không có idiom phù hợp