Bản dịch của từ Blether trong tiếng Việt
Blether
Blether (Noun)
Her blether about the weather bored everyone at the party.
Những lời nói dài dòng về thời tiết của cô ấy làm chán người khác tại bữa tiệc.
The blether in the office meetings often led to confusion.
Những lời nói dài dòng trong các cuộc họp văn phòng thường gây ra sự lộn xộn.
Blether (Verb)
She always blethers about random topics at the social gatherings.
Cô ấy luôn nói linh tinh về các chủ đề tại các buổi gặp gỡ xã hội.
He tends to blether on and on without any clear point in his speech.
Anh ấy thường nói dài dòng mà không có điểm rõ ràng trong bài phát biểu của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp