Bản dịch của từ Blether trong tiếng Việt
Blether

Blether (Noun)
Her blether about the weather bored everyone at the party.
Những lời nói dài dòng về thời tiết của cô ấy làm chán người khác tại bữa tiệc.
The blether in the office meetings often led to confusion.
Những lời nói dài dòng trong các cuộc họp văn phòng thường gây ra sự lộn xộn.
His blether during the presentation wasted a lot of time.
Những lời nói dài dòng của anh ấy trong buổi thuyết trình lãng phí rất nhiều thời gian.
Blether (Verb)
She always blethers about random topics at the social gatherings.
Cô ấy luôn nói linh tinh về các chủ đề tại các buổi gặp gỡ xã hội.
He tends to blether on and on without any clear point in his speech.
Anh ấy thường nói dài dòng mà không có điểm rõ ràng trong bài phát biểu của mình.
The politician's blether during the debate did not impress the audience.
Những lời nói dài dòng của chính trị gia trong cuộc tranh luận không gây ấn tượng với khán giả.
Họ từ
Từ "blether" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là nói chuyện dài dòng, tán gẫu hay lảm nhảm. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Scotland và các khu vực phía bắc nước Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương có thể là "blather". Sự khác biệt giữa "blether" và "blather" nằm ở ngữ cảnh sử dụng; "blether" thường được coi là thân mật và thường ngày hơn, trong khi "blather" có thể được sử dụng trong các tình huống hình thức hơn.
Từ "blether" có nguồn gốc từ tiếng Scotland, xuất phát từ từ "blether" trong tiếng Gaelic có nghĩa là “nói chuyện tầm phào.” Gốc Latin có thể được liên hệ gián tiếp với từ "blaterare", có nghĩa là “nói luyên thuyên.” Từ thế kỷ 18, "blether" đã được sử dụng để chỉ hành động nói chuyện dài dòng mà không có nội dung thực sự. Ý nghĩa này vẫn tồn tại trong ngữ cảnh hiện tại, phản ánh sự khinh suất trong giao tiếp.
Từ "blether" là một thuật ngữ tiếng Anh không chính thức, thường được sử dụng trong bối cảnh hội thoại hàng ngày, có ý nghĩa là nói chuyện lan man hoặc buôn chuyện. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất sử dụng từ này có thể không cao, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến giao tiếp xã hội. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc cuộc trò chuyện về văn hóa Scotland, nơi nó có nguồn gốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp