Bản dịch của từ Blipper trong tiếng Việt

Blipper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blipper (Noun)

01

(ô tô) một thiết bị dùng ga khi giảm số, để chuyển số mượt mà hơn và tránh bị trượt bánh xe.

Automotive a device that applies the throttle when downshifting for a smoother gear transition and to avoid wheelspin.

Ví dụ

The blipper helps drivers shift gears smoothly in their cars.

Blipper giúp tài xế chuyển số mượt mà trong xe của họ.

Many cars do not have a blipper for smoother transitions.

Nhiều xe không có blipper để chuyển tiếp mượt mà hơn.

Does your car come with a blipper for better performance?

Xe của bạn có đi kèm blipper để hiệu suất tốt hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blipper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blipper

Không có idiom phù hợp