Bản dịch của từ Block printing trong tiếng Việt

Block printing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Block printing(Noun)

blˈɑk pɹˈɪntɨŋ
blˈɑk pɹˈɪntɨŋ
01

Một phương pháp in ấn liên quan đến việc chuyển mực từ bề mặt nâng lên.

A method of printing that involves transferring ink from a raised surface.

Ví dụ
02

Kỹ thuật in văn bản, hình ảnh hoặc họa tiết bằng cách sử dụng một khối gỗ hoặc kim loại được chạm khắc.

A technique for printing text, images, or patterns using a carved wooden or metal block.

Ví dụ
03

Một phương pháp in phổ biến trong nghệ thuật và dệt may Đông Á.

A printing method commonly used in East Asian art and textiles.

Ví dụ