Bản dịch của từ Block printing trong tiếng Việt

Block printing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Block printing (Noun)

blˈɑk pɹˈɪntɨŋ
blˈɑk pɹˈɪntɨŋ
01

Kỹ thuật in văn bản, hình ảnh hoặc họa tiết bằng cách sử dụng một khối gỗ hoặc kim loại được chạm khắc.

A technique for printing text, images, or patterns using a carved wooden or metal block.

Ví dụ

Block printing was popular in ancient China for creating beautiful textiles.

Kỹ thuật in khối rất phổ biến ở Trung Quốc cổ đại để tạo ra vải đẹp.

Many artists do not use block printing in modern art today.

Nhiều nghệ sĩ không sử dụng kỹ thuật in khối trong nghệ thuật hiện đại hôm nay.

Is block printing still taught in art schools around the world?

Kỹ thuật in khối có còn được dạy ở các trường nghệ thuật trên thế giới không?

02

Một phương pháp in ấn liên quan đến việc chuyển mực từ bề mặt nâng lên.

A method of printing that involves transferring ink from a raised surface.

Ví dụ

Block printing was popular in the 15th century for social messages.

Kỹ thuật in khối rất phổ biến vào thế kỷ 15 cho thông điệp xã hội.

Block printing did not replace modern printing methods in social campaigns.

In khối không thay thế được các phương pháp in hiện đại trong chiến dịch xã hội.

Is block printing still used for social art projects today?

Liệu in khối có còn được sử dụng cho các dự án nghệ thuật xã hội ngày nay không?

03

Một phương pháp in phổ biến trong nghệ thuật và dệt may đông á.

A printing method commonly used in east asian art and textiles.

Ví dụ

Block printing was popular in ancient Chinese textile production.

Kỹ thuật in khối rất phổ biến trong sản xuất vải của Trung Quốc cổ đại.

Many artists do not use block printing in modern designs.

Nhiều nghệ sĩ không sử dụng kỹ thuật in khối trong thiết kế hiện đại.

Is block printing still relevant in today's fashion industry?

Kỹ thuật in khối còn phù hợp trong ngành thời trang ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/block printing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Block printing

Không có idiom phù hợp