Bản dịch của từ Block printing trong tiếng Việt
Block printing
Noun [U/C]

Block printing (Noun)
blˈɑk pɹˈɪntɨŋ
blˈɑk pɹˈɪntɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp in ấn liên quan đến việc chuyển mực từ bề mặt nâng lên.
A method of printing that involves transferring ink from a raised surface.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Block printing
Không có idiom phù hợp