Bản dịch của từ Blogger trong tiếng Việt
Blogger

Blogger (Noun)
The famous blogger shared tips for IELTS writing on social media.
Blogger nổi tiếng chia sẻ mẹo viết IELTS trên mạng xã hội.
Not every blogger has experience in IELTS speaking topics.
Không phải blogger nào cũng có kinh nghiệm về chủ đề nói IELTS.
Is the blogger's blog focused on IELTS preparation or general topics?
Blog của blogger có tập trung vào chuẩn bị IELTS hay chủ đề tổng quát không?
The famous blogger shared tips on IELTS writing techniques.
Người blogger nổi tiếng chia sẻ mẹo về kỹ thuật viết IELTS.
Not every blogger is knowledgeable about IELTS speaking topics.
Không phải tất cả blogger đều am hiểu về chủ đề nói IELTS.
Người là chuyên gia hoặc người đam mê một chủ đề cụ thể và chia sẻ hiểu biết của mình trực tuyến.
A person who is an expert or enthusiast in a particular subject and shares their insights online
The blogger shared tips on social media for IELTS writing.
Blogger chia sẻ mẹo trên mạng xã hội cho viết IELTS.
Not every blogger offers accurate information about IELTS speaking topics.
Không phải blogger nào cũng cung cấp thông tin chính xác về chủ đề nói IELTS.
Did the blogger discuss common mistakes in IELTS writing tasks?
Blogger có thảo luận về các lỗi phổ biến trong bài viết IELTS không?
The popular blogger shared his travel experiences on his website.
Blogger nổi tiếng chia sẻ kinh nghiệm du lịch của anh ấy trên trang web của mình.
Not every blogger has a large following on social media platforms.
Không phải mọi blogger đều có lượng người theo dõi lớn trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Is the blogger planning to write a new post about technology?
Người viết blog có đang lên kế hoạch viết một bài viết mới về công nghệ không?
Người duy trì và cập nhật blog.
A person who maintains and updates a blog
The famous blogger posted a new article on her blog.
Người blogger nổi tiếng đã đăng một bài viết mới trên blog của cô ấy.
Not every blogger has a large following on social media.
Không phải tất cả các blogger đều có một lượng người theo dõi lớn trên mạng xã hội.
Did the blogger receive positive feedback on their latest post?
Người blogger đã nhận được phản hồi tích cực về bài viết mới nhất của họ chưa?
Dạng danh từ của Blogger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blogger | Bloggers |
Từ "blogger" chỉ người viết blog, thường là những cá nhân tạo nội dung trên một trang web cá nhân hoặc nền tảng trực tuyến. Trong tiếng Anh, "blogger" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau: ở Mỹ, blogger thường liên quan đến việc kiếm tiền từ nội dung, trong khi ở Anh, họ có thể tập trung hơn vào chia sẻ thông tin và quan điểm cá nhân.
Từ "blogger" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to blog", có nguồn gốc từ danh từ "web log", kết hợp từ "web" (mạng) và "log" (nhật ký). Nguyên gốc từ "log" bắt nguồn từ tiếng Latin "logare", có nghĩa là ghi chép. Kể từ khi xuất hiện vào cuối thập kỷ 1990, "blogger" chỉ những người viết và chia sẻ nội dung trên blog, phản ánh sự phát triển của Internet và nhu cầu giao tiếp, chia sẻ thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ "blogger" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong khả năng nói và viết, nơi mà thí sinh có thể thảo luận về xu hướng truyền thông xã hội và nghề nghiệp mới. Trong ngữ cảnh khác, "blogger" thường được dùng để chỉ cá nhân viết blog, chia sẻ ý kiến hoặc thông tin trên Internet, đặc biệt trong các chủ đề như ẩm thực, du lịch và công nghệ. Từ này phản ánh sự phát triển của truyền thông kỹ thuật số và văn hóa trực tuyến hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp