Bản dịch của từ Blogger trong tiếng Việt

Blogger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blogger (Noun)

01

Một người thường xuyên viết tài liệu cho blog.

A person who regularly writes material for a blog.

Ví dụ

The famous blogger shared tips for IELTS writing on social media.

Blogger nổi tiếng chia sẻ mẹo viết IELTS trên mạng xã hội.

Not every blogger has experience in IELTS speaking topics.

Không phải blogger nào cũng có kinh nghiệm về chủ đề nói IELTS.

Is the blogger's blog focused on IELTS preparation or general topics?

Blog của blogger có tập trung vào chuẩn bị IELTS hay chủ đề tổng quát không?

The famous blogger shared tips on IELTS writing techniques.

Người blogger nổi tiếng chia sẻ mẹo về kỹ thuật viết IELTS.

Not every blogger is knowledgeable about IELTS speaking topics.

Không phải tất cả blogger đều am hiểu về chủ đề nói IELTS.

02

Người là chuyên gia hoặc người đam mê một chủ đề cụ thể và chia sẻ hiểu biết của mình trực tuyến.

A person who is an expert or enthusiast in a particular subject and shares their insights online

Ví dụ

The blogger shared tips on social media for IELTS writing.

Blogger chia sẻ mẹo trên mạng xã hội cho viết IELTS.

Not every blogger offers accurate information about IELTS speaking topics.

Không phải blogger nào cũng cung cấp thông tin chính xác về chủ đề nói IELTS.

Did the blogger discuss common mistakes in IELTS writing tasks?

Blogger có thảo luận về các lỗi phổ biến trong bài viết IELTS không?

03

Người viết nội dung cho blog.

A person who writes material for a blog

Ví dụ

The popular blogger shared his travel experiences on his website.

Blogger nổi tiếng chia sẻ kinh nghiệm du lịch của anh ấy trên trang web của mình.

Not every blogger has a large following on social media platforms.

Không phải mọi blogger đều có lượng người theo dõi lớn trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Is the blogger planning to write a new post about technology?

Người viết blog có đang lên kế hoạch viết một bài viết mới về công nghệ không?

04

Người duy trì và cập nhật blog.

A person who maintains and updates a blog

Ví dụ

The famous blogger posted a new article on her blog.

Người blogger nổi tiếng đã đăng một bài viết mới trên blog của cô ấy.

Not every blogger has a large following on social media.

Không phải tất cả các blogger đều có một lượng người theo dõi lớn trên mạng xã hội.

Did the blogger receive positive feedback on their latest post?

Người blogger đã nhận được phản hồi tích cực về bài viết mới nhất của họ chưa?

Dạng danh từ của Blogger (Noun)

SingularPlural

Blogger

Bloggers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blogger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blogger

Không có idiom phù hợp