Bản dịch của từ Blood curdling trong tiếng Việt

Blood curdling

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blood curdling (Adjective)

blˈʌdklɚʃt
blˈʌdklɚʃt
01

Gây ra khủng bố hoặc kinh dị.

Causing terror or horror.

Ví dụ

The blood-curdling movie scared everyone at the social gathering.

Bộ phim kinh dị đã làm sợ hãi mọi người tại buổi tụ tập xã hội.

She told a blood-curdling story that left the audience trembling.

Cô ấy kể một câu chuyện kinh dị khiến khán giả run rẩy.

The blood-curdling scream echoed through the social event, causing panic.

Tiếng hét kinh dị vang vọng qua sự kiện xã hội, gây hoảng loạn.

Blood curdling (Verb)

blˈʌdklɚʃt
blˈʌdklɚʃt
01

(của một tiếng hét hoặc khóc) thể hiện sự sợ hãi hoặc kinh hoàng lớn.

(of a scream or cry) expressing great fear or horror.

Ví dụ

Her blood curdling scream echoed through the silent night.

Tiếng hét thấm vào đêm im lặng của cô ấy.

The movie scene was so intense that it made the audience's reaction blood curdling.

Cảnh phim quá căng thẳng khiến phản ứng của khán giả trở nên rùng mình.

The witness's blood curdling testimony shocked everyone in the courtroom.

Lời khai rùng mình của nhân chứng khiến mọi người trong phòng xử án bị sốc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blood curdling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blood curdling

Không có idiom phù hợp