Bản dịch của từ Blood curdling trong tiếng Việt
Blood curdling

Blood curdling (Adjective)
The blood-curdling movie scared everyone at the social gathering.
Bộ phim kinh dị đã làm sợ hãi mọi người tại buổi tụ tập xã hội.
She told a blood-curdling story that left the audience trembling.
Cô ấy kể một câu chuyện kinh dị khiến khán giả run rẩy.
The blood-curdling scream echoed through the social event, causing panic.
Tiếng hét kinh dị vang vọng qua sự kiện xã hội, gây hoảng loạn.
Blood curdling (Verb)
Her blood curdling scream echoed through the silent night.
Tiếng hét thấm vào đêm im lặng của cô ấy.
The movie scene was so intense that it made the audience's reaction blood curdling.
Cảnh phim quá căng thẳng khiến phản ứng của khán giả trở nên rùng mình.
The witness's blood curdling testimony shocked everyone in the courtroom.
Lời khai rùng mình của nhân chứng khiến mọi người trong phòng xử án bị sốc.
Từ "blood curdling" thường được sử dụng để miêu tả âm thanh hay tình huống hết sức kỳ quái hoặc đáng sợ, có khả năng làm người nghe cảm thấy sợ hãi hoặc kinh hoàng. Cụm từ này thường liên quan đến những tiếng hét, tiếng kêu hoặc sự kiện cực độ gây hoang mang. Trong tiếng Anh Mỹ, "blood-curdling" được sử dụng phổ biến trong văn học và phim ảnh, trong khi tiếng Anh Anh ít gặp hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh xuất hiện.
Cụm từ "blood curdling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với sự kết hợp của hai từ "blood" (máu) và "curdle" (đông lại, vón cục). Từ "curdle" xuất phát từ tiếng Latinh "coagulare", biểu thị quá trình đông máu. Ý nghĩa ban đầu của cụm từ liên quan đến cảm giác sợ hãi hoặc hoảng sợ mạnh mẽ, khiến máu như muốn đông lại. Ngày nay, "blood curdling" thường được dùng để miêu tả âm thanh hoặc tình huống gây kinh hoàng, thể hiện tác động cảm xúc mạnh mẽ lên người nghe.
Cụm từ "blood curdling" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là sự sợ hãi và kinh dị. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này không phổ biến trong cả bốn thành phần, nhưng có thể xuất hiện trong bài viết hoặc nghe, khi thảo luận về phim kinh dị hoặc truyện kết hợp yếu tố tâm lý. Trong ngữ cảnh phổ quát, cụm từ này thường xuất hiện trong văn chương, điện ảnh và các tác phẩm nghệ thuật để mô tả một trải nghiệm đáng sợ mạnh mẽ, nhằm khuếch đại cảm xúc của người đọc hoặc người xem.