Bản dịch của từ Blood donor trong tiếng Việt
Blood donor

Blood donor (Noun)
Người tự nguyện cho máu.
A person who voluntarily gives blood.
John is a regular blood donor at the local hospital every month.
John là người hiến máu thường xuyên tại bệnh viện địa phương mỗi tháng.
Many people are not blood donors due to fear of needles.
Nhiều người không phải là người hiến máu vì sợ kim tiêm.
Is Sarah a blood donor for the community blood drive this weekend?
Sarah có phải là người hiến máu cho chiến dịch hiến máu cộng đồng cuối tuần này không?
John is a regular blood donor at the local hospital.
John là một người hiến máu thường xuyên tại bệnh viện địa phương.
Not everyone is willing to become a blood donor.
Không phải ai cũng sẵn sàng trở thành người hiến máu.
Is Maria interested in becoming a blood donor this month?
Maria có quan tâm đến việc trở thành người hiến máu trong tháng này không?
Người hỗ trợ hoặc đóng góp cho một mục đích hoặc tổ chức, đặc biệt là trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
A person who supports or contributes to a cause or organization particularly in healthcare.
John became a blood donor to help local hospitals during emergencies.
John trở thành người hiến máu để giúp các bệnh viện địa phương trong tình huống khẩn cấp.
Many people are not blood donors due to fear of needles.
Nhiều người không phải là người hiến máu vì sợ kim tiêm.
Is Sarah a blood donor for the community health program?
Sarah có phải là người hiến máu cho chương trình sức khỏe cộng đồng không?
"Blood donor" là thuật ngữ chỉ người tình nguyện hiến máu cho người khác, thường diễn ra trong các hoạt động quyên góp máu tại bệnh viện hoặc tổ chức y tế. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả ở hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "blood donor" có thể được sử dụng rộng rãi hơn ở một số khu vực và có ý nghĩa bổ sung liên quan đến các chiến dịch tuyên truyền về việc hiến máu.
Thuật ngữ "blood donor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "donare" có nghĩa là "tặng" hay "hiến tặng". Lịch sử việc hiến máu bắt nguồn từ những truyền thống y học cổ đại, nơi máu được coi là yếu tố sống còn. Sự phát triển của y học hiện đại đã thúc đẩy khả năng quyên góp máu để hỗ trợ bệnh nhân trong các tình huống khẩn cấp. Ngày nay, "blood donor" chỉ những cá nhân tình nguyện hiến máu, thể hiện tinh thần nhân ái và trách nhiệm cộng đồng.
"Các cụm từ liên quan đến 'blood donor' xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này thường thấy trong ngữ cảnh y tế, chương trình hiến máu, và các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức về hiến tạng. 'Blood donor' cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khoẻ cộng đồng và lòng nhân ái, nhấn mạnh vai trò quan trọng của những người hiến máu trong việc cứu sống và cải thiện sức khoẻ cộng đồng".