Bản dịch của từ Blood donor trong tiếng Việt

Blood donor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blood donor (Noun)

01

Người tự nguyện cho máu.

A person who voluntarily gives blood.

Ví dụ

John is a regular blood donor at the local hospital every month.

John là người hiến máu thường xuyên tại bệnh viện địa phương mỗi tháng.

Many people are not blood donors due to fear of needles.

Nhiều người không phải là người hiến máu vì sợ kim tiêm.

Is Sarah a blood donor for the community blood drive this weekend?

Sarah có phải là người hiến máu cho chiến dịch hiến máu cộng đồng cuối tuần này không?

02

Người hiến máu cho mục đích y tế.

A person who donates blood for medical use.

Ví dụ

John is a regular blood donor at the local hospital.

John là một người hiến máu thường xuyên tại bệnh viện địa phương.

Not everyone is willing to become a blood donor.

Không phải ai cũng sẵn sàng trở thành người hiến máu.

Is Maria interested in becoming a blood donor this month?

Maria có quan tâm đến việc trở thành người hiến máu trong tháng này không?

03

Người hỗ trợ hoặc đóng góp cho một mục đích hoặc tổ chức, đặc biệt là trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.

A person who supports or contributes to a cause or organization particularly in healthcare.

Ví dụ

John became a blood donor to help local hospitals during emergencies.

John trở thành người hiến máu để giúp các bệnh viện địa phương trong tình huống khẩn cấp.

Many people are not blood donors due to fear of needles.

Nhiều người không phải là người hiến máu vì sợ kim tiêm.

Is Sarah a blood donor for the community health program?

Sarah có phải là người hiến máu cho chương trình sức khỏe cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blood donor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blood donor

Không có idiom phù hợp