Bản dịch của từ Blood line trong tiếng Việt
Blood line

Blood line (Idiom)
Con cháu của một tổ tiên hoặc tổ tiên cụ thể.
The descendants of a particular ancestor or ancestors.
Thuật ngữ "bloodline" đề cập đến nguồn gốc di truyền hoặc dòng dõi của một cá nhân, thường liên quan đến các đặc điểm, tôn giáo hoặc phong tục từ tổ tiên. Trong tiếng Anh Mỹ, "bloodline" sử dụng rộng rãi với ngữ nghĩa tương tự, chỉ đơn thuần là phả hệ gia đình. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vai trò trong các vấn đề về quyền lợi thương mại hoặc giống loài. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể nằm ở ngữ cảnh văn hóa và cách sử dụng trong các lĩnh vực như di truyền học hoặc di sản văn hóa.
Từ "bloodline" có nguồn gốc từ các từ Latin "sanguis" (máu) và "linea" (dòng, đường). Trong tiếng Anh, khái niệm này bắt nguồn từ giữa thế kỷ 14, nhằm chỉ nguồn gốc huyết thống hoặc sự liên hệ trong gia đình. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh tầm quan trọng của tổ tiên và dòng dõi trong việc xác định danh tính và quyền lợi xã hội.
Cụm từ "blood line" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội và gia đình, nó thường chỉ về di truyền hoặc mối quan hệ huyết thống, thường xuất hiện trong các thảo luận về nhân khẩu học, di sản văn hóa hoặc trong các tác phẩm văn học. Trong các nghiên cứu liên quan đến gen, "blood line" cũng có thể đề cập đến nguồn gốc di truyền, thể hiện tầm quan trọng của vấn đề này trong các lĩnh vực như y học và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp