Bản dịch của từ Bloomer trong tiếng Việt

Bloomer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bloomer(Noun)

blˈumɚ
blˈuməɹ
01

Một sai lầm nghiêm trọng hoặc ngu ngốc.

A serious or stupid mistake.

Ví dụ
02

Một ổ bánh mì lớn có những đường chéo trên đỉnh tròn.

A large loaf with diagonal slashes on a rounded top.

Ví dụ
03

Một loại cây ra hoa vào một thời điểm nhất định.

A plant that produces flowers at a specified time.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ