Bản dịch của từ Blowtorch trong tiếng Việt
Blowtorch

Blowtorch (Noun)
John used a blowtorch to remove old paint from the fence.
John đã sử dụng một cái sấy để loại bỏ sơn cũ từ hàng rào.
She didn't want to use a blowtorch indoors due to safety concerns.
Cô ấy không muốn sử dụng cái sấy trong nhà vì lý do an toàn.
Did you bring the blowtorch for the art project at school?
Bạn đã mang cái sấy cho dự án nghệ thuật ở trường chưa?
Dạng danh từ của Blowtorch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blowtorch | Blowtorches |
Họ từ
"Blowtorch" là một dụng cụ cầm tay sử dụng khí đốt để tạo ra ngọn lửa mạnh với nhiệt độ cao, thường được sử dụng trong hàn kim loại, làm nóng kim loại hoặc trong các ngành công nghiệp chế biến. Trong tiếng Anh Anh, từ này viết và phát âm tương tự như tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh mà thuật ngữ hoặc các từ ngữ liên quan có thể thay đổi; ví dụ, thuật ngữ "oxy-fuel torch" có thể được sử dụng để chỉ các loại đèn hàn có oxy.
Từ "blowtorch" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "blow" (thổi) và "torch" (đuốc). Từ "torch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "torca", có nghĩa là đuốc hoặc ánh sáng, và "blow" xuất phát từ tiếng Old English "blāwan", mang nghĩa thổi hơi. Lịch sử từ này gắn liền với sự phát triển của công cụ đốt nóng và hàn, cho phép phát sinh nhiệt độ cao từ việc thổi không khí vào ngọn lửa, phục vụ trong nhiều ứng dụng công nghiệp và chế tạo.
Từ "blowtorch" (đèn khò) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói liên quan đến kỹ thuật hoặc nghề nghiệp. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong nghề xây dựng và chế tạo, nơi mà quá trình hàn hay sửa chữa yêu cầu công cụ này. Ngoài ra, "blowtorch" cũng có mặt trong các tài liệu kỹ thuật và hướng dẫn an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp