Bản dịch của từ Blue gray trong tiếng Việt
Blue gray

Blue gray (Adjective)
The blue gray sky looked beautiful during the community picnic yesterday.
Bầu trời xanh xám trông thật đẹp trong buổi dã ngoại cộng đồng hôm qua.
The city council did not choose blue gray for the new building.
Hội đồng thành phố đã không chọn màu xanh xám cho tòa nhà mới.
Is the blue gray color suitable for the community center's design?
Màu xanh xám có phù hợp cho thiết kế của trung tâm cộng đồng không?
"Blue gray" là một tính từ mô tả màu sắc, chỉ sự pha trộn giữa màu xanh và màu xám. Trong tiếng Anh, phiên bản của từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau. Ở một số ngữ cảnh, "blue-gray" được viết liền với dấu gạch ngang để thể hiện sự kết hợp rõ ràng giữa hai màu. Trong cả hai ngôn ngữ, "blue gray" thường được sử dụng để mô tả màu sắc trong nghệ thuật, kiến trúc và thiết kế nội thất.
Từ "blue gray" xuất phát từ hai từ đơn "blue" và "gray", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. "Blue" bắt nguồn từ tiếng Latin "blavus", mô tả màu sắc tương tự như màu xanh da trời, trong khi "gray" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "grei", dùng để chỉ màu xám. Từ "blue gray" được sử dụng để chỉ một sắc thái màu mang đặc điểm của cả màu xanh và màu xám, phản ánh sự hòa trộn và tương tác giữa hai màu sắc này trong nghệ thuật và thiết kế hiện đại.
Màu "blue gray" (xanh xám) là một cụm từ khá hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm mô tả về nghệ thuật hoặc thiên nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, "blue gray" được sử dụng để mô tả màu sắc trong thiết kế nội thất, thời trang hoặc mô tả cảm xúc, chẳng hạn như sự u ám hay buồn bã, tạo ra không khí đặc thù cho không gian hoặc tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp