Bản dịch của từ Blue gray trong tiếng Việt
Blue gray
Adjective
Blue gray (Adjective)
blˈu ɡɹˈeɪ
blˈu ɡɹˈeɪ
Ví dụ
The blue gray sky looked beautiful during the community picnic yesterday.
Bầu trời xanh xám trông thật đẹp trong buổi dã ngoại cộng đồng hôm qua.
The city council did not choose blue gray for the new building.
Hội đồng thành phố đã không chọn màu xanh xám cho tòa nhà mới.
Is the blue gray color suitable for the community center's design?
Màu xanh xám có phù hợp cho thiết kế của trung tâm cộng đồng không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Blue gray cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blue gray
Không có idiom phù hợp