Bản dịch của từ Blunt pencil trong tiếng Việt
Blunt pencil

Blunt pencil (Noun)
The children used a blunt pencil for their art project.
Những đứa trẻ đã sử dụng một cây bút chì cùn cho dự án nghệ thuật.
He did not want to write with a blunt pencil.
Anh ấy không muốn viết bằng một cây bút chì cùn.
Is a blunt pencil acceptable for the social studies exam?
Một cây bút chì cùn có chấp nhận được cho kỳ thi xã hội không?
She prefers using a blunt pencil for her social sketches.
Cô ấy thích sử dụng bút chì cùn cho những bản phác thảo xã hội.
A blunt pencil does not create precise lines for social drawings.
Bút chì cùn không tạo ra những đường nét chính xác cho bản vẽ xã hội.
Is a blunt pencil better for creating soft social illustrations?
Bút chì cùn có tốt hơn để tạo ra những hình minh họa xã hội mềm mại không?
Artists prefer a blunt pencil for sketching social scenes effectively.
Các nghệ sĩ thích sử dụng bút chì cùn để phác thảo các cảnh xã hội.
A blunt pencil does not create sharp lines in social drawings.
Một cây bút chì cùn không tạo ra các đường nét sắc bén trong tranh xã hội.
Why do artists use a blunt pencil for social illustrations?
Tại sao các nghệ sĩ lại sử dụng bút chì cùn cho các minh họa xã hội?
"Bút chì cùn" là thuật ngữ chỉ một loại bút chì có đầu mút không nhọn, thường được sử dụng để viết hoặc vẽ. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản, nhưng cả hai đều mang ý nghĩa tương tự. Bút chì cùn thường đòi hỏi phải mài lại để tăng cường hiệu quả sử dụng.