Bản dịch của từ Blustering trong tiếng Việt
Blustering

Blustering (Adjective)
Nói chuyện hoặc cư xử ồn ào, hung hăng hoặc quá tự tin.
Talk or behave in a noisy aggressive or overconfident way.
The blustering man interrupted everyone during the social event last weekend.
Người đàn ông ồn ào đã ngắt lời mọi người trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
She wasn't blustering; she was genuinely interested in the conversation.
Cô ấy không ồn ào; cô ấy thực sự quan tâm đến cuộc trò chuyện.
Is his blustering behavior common at social gatherings like parties?
Hành vi ồn ào của anh ấy có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc không?
Dạng tính từ của Blustering (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Blustering Đang làm cho mọi thứ trở nên rối rắm | More blustering Thêm blustering | Most blustering Đang làm rối loạn nhất |
Blustering (Adverb)
Một cách ồn ào hoặc hung hăng.
In a loud or aggressive manner.
He spoke blusteringly during the community meeting last Tuesday.
Anh ấy đã nói một cách ồn ào trong cuộc họp cộng đồng hôm thứ Ba.
She did not bluster when addressing the sensitive social issues.
Cô ấy không nói ồn ào khi đề cập đến các vấn đề xã hội nhạy cảm.
Did he really speak blusteringly at the charity event last month?
Liệu anh ấy có thực sự nói ồn ào tại sự kiện từ thiện tháng trước không?
Họ từ
"Blustering" là một tính từ tiếng Anh, mô tả hành động nói một cách ồn ào, tự mãn hoặc phô trương mà không có cơ sở vững chắc. Từ này thuộc dạng tính từ, thường liên quan đến việc thể hiện quan điểm một cách dữ dội hoặc yếu kém, không thực sự có sức thuyết phục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và cách sử dụng trong văn cảnh giao tiếp, nhất là trong các tình huống xã hội khác nhau.
Từ "blustering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "blustrian", mang nghĩa là "nổi giận" hoặc "gây ra tiếng ồn". Gốc Latin của từ này dẫn đến động từ "bluster", bắt nguồn từ "blusterous" có nghĩa là "ồn ào, chen lấn". Với nghĩa hiện tại, "blustering" chỉ hành động phô bày sự hung hăng hoặc ồn ào mà không thể hiện sức mạnh thực sự. Từ này phản ánh một hành động đáng chú ý nhưng thiếu cái gọi là sự quyết đoán chân chính.
Từ "blustering" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động ồn ào, hung hăng hoặc kiêu ngạo, thường liên quan đến chính trị hoặc các cuộc tranh luận. Trong giao tiếp hàng ngày, "blustering" có thể xuất hiện khi mô tả những người có thái độ mạnh mẽ nhưng thiếu tính hiệu quả, đặc biệt trong các tình huống đối kháng hoặc xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp