Bản dịch của từ Blustering trong tiếng Việt

Blustering

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blustering (Adjective)

blˈʌstɚɪŋ
blˈʌstɚɪŋ
01

Nói chuyện hoặc cư xử ồn ào, hung hăng hoặc quá tự tin.

Talk or behave in a noisy aggressive or overconfident way.

Ví dụ

The blustering man interrupted everyone during the social event last weekend.

Người đàn ông ồn ào đã ngắt lời mọi người trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.

She wasn't blustering; she was genuinely interested in the conversation.

Cô ấy không ồn ào; cô ấy thực sự quan tâm đến cuộc trò chuyện.

Is his blustering behavior common at social gatherings like parties?

Hành vi ồn ào của anh ấy có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc không?

Dạng tính từ của Blustering (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Blustering

Đang làm cho mọi thứ trở nên rối rắm

More blustering

Thêm blustering

Most blustering

Đang làm rối loạn nhất

Blustering (Adverb)

blˈʌstɚɪŋ
blˈʌstɚɪŋ
01

Một cách ồn ào hoặc hung hăng.

In a loud or aggressive manner.

Ví dụ

He spoke blusteringly during the community meeting last Tuesday.

Anh ấy đã nói một cách ồn ào trong cuộc họp cộng đồng hôm thứ Ba.

She did not bluster when addressing the sensitive social issues.

Cô ấy không nói ồn ào khi đề cập đến các vấn đề xã hội nhạy cảm.

Did he really speak blusteringly at the charity event last month?

Liệu anh ấy có thực sự nói ồn ào tại sự kiện từ thiện tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blustering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blustering

Không có idiom phù hợp