ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Bobby pin
Một loại kẹp tóc lò xo hoặc kẹp nhỏ.
A kind of sprung hairpin or small clip.
Cố định (tóc) bằng kẹp tăm.
Fix (hair) in place with a bobby pin.
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/bobby pin/
Phù hợp
Ít phù hợp