Bản dịch của từ Bobeche trong tiếng Việt

Bobeche

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bobeche(Noun)

boʊbˈɛʃ
boʊbˈɛʃ
01

Một loại vòng trang trí hoặc tay áo, đặc biệt là xung quanh giá nến hoặc đồ vật chiếu sáng khác.

A decorative collar or sleeve, particularly around a candlestick or other lighting fixture.

Ví dụ
02

Sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giá đỡ nến hoặc thiết bị chiếu sáng.

Used in contexts related to candle holders or lighting devices.

Ví dụ
03

Một đĩa hoặc vật hình bát giữ nến hoặc đèn cố định.

A plate or bowl-shaped object that holds a candle or lamp in place.

Ví dụ