Bản dịch của từ Body guard trong tiếng Việt
Body guard

Body guard (Noun)
The body guard protected the celebrity during the film premiere last night.
Vệ sĩ đã bảo vệ người nổi tiếng trong buổi ra mắt phim tối qua.
A body guard did not arrive for the meeting with the politician.
Một vệ sĩ không đến cuộc họp với chính trị gia.
Is the body guard trained for emergencies at public events?
Vệ sĩ có được đào tạo cho tình huống khẩn cấp tại sự kiện công cộng không?
Body guard (Verb)
The body guard protects the celebrity from fans and paparazzi daily.
Vệ sĩ bảo vệ người nổi tiếng khỏi người hâm mộ và phóng viên hàng ngày.
The body guard does not allow anyone to approach the politician.
Vệ sĩ không cho phép ai tiếp cận chính trị gia.
Does the body guard protect the mayor during public events?
Vệ sĩ có bảo vệ thị trưởng trong các sự kiện công cộng không?
Từ "bodyguard" chỉ đến một loại nhân viên bảo vệ được thuê để bảo vệ một cá nhân cụ thể khỏi những mối đe dọa về an ninh. Thuật ngữ này xuất phát từ hai từ "body" (cơ thể) và "guard" (bảo vệ). Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "bodyguard" và phát âm gần giống nhau trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong văn cảnh thường ngày, người Mỹ có thể sử dụng từ này rộng rãi hơn để chỉ các nhân viên bảo vệ nói chung, trong khi người Anh thường nhấn mạnh hơn vào khía cạnh bảo vệ cá nhân quan trọng.
Từ "bodyguard" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "body" (cơ thể) và "guard" (bảo vệ). "Body" xuất phát từ tiếng Latinh "corpus", mang nghĩa là thân thể, phần vật chất của con người; trong khi "guard" được bắt nguồn từ "guardare" trong tiếng Ý, có nghĩa là canh gác hay bảo vệ. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ người được giao nhiệm vụ bảo vệ thân thể của một cá nhân, minh chứng cho sự phát triển và biến đổi trong ngữ nghĩa từ ngàn xưa đến nay.
Từ "bodyguard" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh về an ninh hoặc các nhân vật nổi tiếng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến chủ đề an toàn cá nhân và bảo vệ. Ngoài ra, "bodyguard" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý rủi ro và dịch vụ bảo vệ, đặc biệt trong ngành công nghiệp giải trí và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp