Bản dịch của từ Body guard trong tiếng Việt

Body guard

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Body guard (Noun)

bˈɑdi ɡˈɑɹd
bˈɑdi ɡˈɑɹd
01

Một người hoặc một nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ ai đó.

A person or group of people whose job is to protect someone.

Ví dụ

The body guard protected the celebrity during the film premiere last night.

Vệ sĩ đã bảo vệ người nổi tiếng trong buổi ra mắt phim tối qua.

A body guard did not arrive for the meeting with the politician.

Một vệ sĩ không đến cuộc họp với chính trị gia.

Is the body guard trained for emergencies at public events?

Vệ sĩ có được đào tạo cho tình huống khẩn cấp tại sự kiện công cộng không?

Body guard (Verb)

bˈɑdi ɡˈɑɹd
bˈɑdi ɡˈɑɹd
01

Để bảo vệ ai đó khỏi nguy hiểm.

To protect someone from danger.

Ví dụ

The body guard protects the celebrity from fans and paparazzi daily.

Vệ sĩ bảo vệ người nổi tiếng khỏi người hâm mộ và phóng viên hàng ngày.

The body guard does not allow anyone to approach the politician.

Vệ sĩ không cho phép ai tiếp cận chính trị gia.

Does the body guard protect the mayor during public events?

Vệ sĩ có bảo vệ thị trưởng trong các sự kiện công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/body guard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Body guard

Không có idiom phù hợp