Bản dịch của từ Body language trong tiếng Việt
Body language

Body language (Noun)
Quá trình giao tiếp phi ngôn ngữ thông qua các cử chỉ và chuyển động có ý thức hoặc vô thức.
The process of communicating nonverbally through conscious or unconscious gestures and movements.
Body language is important in IELTS speaking for conveying confidence.
Ngôn ngữ cơ thể quan trọng trong IELTS nói để truyền đạt sự tự tin.
Ignoring body language can lead to misunderstandings during IELTS interviews.
Bỏ qua ngôn ngữ cơ thể có thể dẫn đến hiểu lầm trong phỏng vấn IELTS.
Is body language a key factor in IELTS writing and speaking tasks?
Ngôn ngữ cơ thể có phải là yếu tố chính trong các bài viết và nói IELTS không?
Positive body language can help you appear more confident in interviews.
Ngôn ngữ cơ thể tích cực có thể giúp bạn tỏ ra tự tin hơn trong phỏng vấn.
Avoid negative body language like slouching during public speaking engagements.
Tránh ngôn ngữ cơ thể tiêu cực như ngồi uể oải khi tham gia phát biểu công khai.
Body language (Phrase)
Body language can convey more than words during an IELTS speaking test.
Ngôn ngữ cơ thể có thể truyền đạt nhiều hơn từ ngữ trong bài thi nói IELTS.
Ignoring body language cues may result in miscommunication in IELTS writing.
Bỏ qua dấu hiệu ngôn ngữ cơ thể có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong viết IELTS.
Is body language important in both IELTS speaking and writing tasks?
Ngôn ngữ cơ thể có quan trọng trong cả hai bài thi nói và viết IELTS không?
Body language can convey confidence during an IELTS speaking test.
Ngôn ngữ cơ thể có thể truyền đạt sự tự tin trong bài thi nói IELTS.
Ignoring body language cues may hinder effective communication in presentations.
Bỏ qua dấu hiệu ngôn ngữ cơ thể có thể làm trở ngại cho giao tiếp hiệu quả trong các bài thuyết trình.
Ngôn ngữ cơ thể (body language) là một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ, bao gồm các cử chỉ, nét mặt, tư thế, và các biểu hiện khác của cơ thể nhằm truyền đạt thông tin hoặc cảm xúc. Khái niệm này rất quan trọng trong các tình huống giao tiếp xã hội, vì nó có thể bổ sung hoặc thay thế lời nói. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ.
Cụm từ "body language" được hình thành từ hai từ "body" (cơ thể) và "language" (ngôn ngữ). Từ "body" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bodig", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic, trong khi "language" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lingua". Khái niệm "body language" được phát triển vào thế kỷ 20, chỉ việc truyền đạt thông tin qua cử chỉ, tư thế và biểu cảm khuôn mặt, phản ánh quan hệ giữa ngôn ngữ và giao tiếp phi ngôn từ trong xã hội hiện đại.
Ngôn ngữ cơ thể là thuật ngữ thường gặp trong phần Nói và Viết của IELTS, phản ánh sự giao tiếp không lời. Trong phần Nói, thí sinh có thể vận dụng khái niệm này khi thảo luận về kỹ năng giao tiếp hoặc tâm lý học. Ở phần Viết, đây là vấn đề thiết yếu khi bàn luận về tinh thần văn hóa hoặc kỹ năng xã hội. Ngoài ra, ngôn ngữ cơ thể còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, hội thảo, và trong đào tạo lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

