Bản dịch của từ Boehmite trong tiếng Việt

Boehmite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boehmite (Noun)

bˈeɪmaɪt
bˈeɪmaɪt
01

Một hợp chất khoáng kết tinh bao gồm nhôm oxit và hydroxit và được tìm thấy trong bauxite.

A crystalline mineral compound composed of aluminum oxide and hydroxide and found in bauxite.

Ví dụ

Boehmite is commonly used as a catalyst in chemical reactions.

Boehmite thường được sử dụng như một chất xúc tác trong phản ứng hóa học.

Some researchers argue that boehmite can improve the efficiency of processes.

Một số nhà nghiên cứu cho rằng boehmite có thể cải thiện hiệu suất của các quy trình.

Is boehmite one of the key components in bauxite extraction methods?

Boehmite có phải là một trong những thành phần chính trong phương pháp chiết xuất bauxite không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boehmite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boehmite

Không có idiom phù hợp