Bản dịch của từ Boehmite trong tiếng Việt
Boehmite

Boehmite (Noun)
Boehmite is commonly used as a catalyst in chemical reactions.
Boehmite thường được sử dụng như một chất xúc tác trong phản ứng hóa học.
Some researchers argue that boehmite can improve the efficiency of processes.
Một số nhà nghiên cứu cho rằng boehmite có thể cải thiện hiệu suất của các quy trình.
Is boehmite one of the key components in bauxite extraction methods?
Boehmite có phải là một trong những thành phần chính trong phương pháp chiết xuất bauxite không?
Boehmite là một khoáng vật nhôm oxyhydroxide, có công thức hóa học là γ-AlO(OH). Khoáng vật này thường được tìm thấy trong các mỏ bauxit và đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất nhôm. Boehmite xuất hiện dưới dạng các tinh thể mảnh, có màu trắng đến xám và có độ cứng trung bình từ 3 đến 4 trên thang Mohs. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách viết hay cách phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu khoáng sản hoặc ngành công nghiệp nhôm.
Từ "boehmite" có nguồn gốc từ tiếng Đức, được đặt theo tên nhà khoáng vật học Georg Ludwig Göth. Trong ngôn ngữ Latin, tiền tố "boh-" xuất phát từ từ "bauxites", một loại quặng chứa alumina mà boehmite là một trong các khoáng chất cấp bậc bên trong. Boehmite là một oxit nhôm có cấu trúc vững chắc, thường xuất hiện trong các quá trình hình thành đất. Kết nối với nghĩa hiện tại, boehmite đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nhôm và nghiên cứu vật liệu.
Boehmite, một khoáng chất oxit nhôm, xuất hiện hạn chế trong các phần thi của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh bài thi Reading về tài nguyên khoáng sản hoặc hóa học. Tần suất sử dụng từ này trong các tình huống nói chuyện hàng ngày và các bài viết khoa học cũng thấp, thường chỉ thấy trong tài liệu chuyên ngành liên quan đến vật liệu, địa chất học hoặc ngành công nghiệp nhôm. Từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các đặc tính vật lý và ứng dụng của nó trong các lĩnh vực kỹ thuật.