Bản dịch của từ Bok choy trong tiếng Việt

Bok choy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bok choy (Noun)

01

Bắp cải trung quốc, brassica rapa subsp. chinensis, một loại rau lá đông á có họ hàng với bắp cải phương tây.

Chinese cabbage brassica rapa subsp chinensis an east asian leafy vegetable related to the western cabbage.

Ví dụ

Bok choy is popular in many Asian restaurants in New York City.

Bok choy rất phổ biến ở nhiều nhà hàng châu Á tại New York.

Many people do not know how to cook bok choy properly.

Nhiều người không biết cách nấu bok choy đúng cách.

Is bok choy a common ingredient in social gatherings in Vietnam?

Bok choy có phải là nguyên liệu phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội ở Việt Nam không?

Bok choy is a popular vegetable in many Asian cuisines.

Cải bok choy là một loại rau phổ biến trong nhiều ẩm thực châu Á.

Some people dislike the taste of bok choy in stir-fry dishes.

Một số người không thích hương vị của cải bok choy trong món xào.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bok choy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bok choy

Không có idiom phù hợp