Bản dịch của từ Bok choy trong tiếng Việt
Bok choy

Bok choy (Noun)
Bok choy is popular in many Asian restaurants in New York City.
Bok choy rất phổ biến ở nhiều nhà hàng châu Á tại New York.
Many people do not know how to cook bok choy properly.
Nhiều người không biết cách nấu bok choy đúng cách.
Is bok choy a common ingredient in social gatherings in Vietnam?
Bok choy có phải là nguyên liệu phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội ở Việt Nam không?
Bok choy is a popular vegetable in many Asian cuisines.
Cải bok choy là một loại rau phổ biến trong nhiều ẩm thực châu Á.
Some people dislike the taste of bok choy in stir-fry dishes.
Một số người không thích hương vị của cải bok choy trong món xào.
Bok choy, hay còn gọi là cải chíp, là một loại rau thuộc họ cải, có nguồn gốc từ Trung Quốc. Với lá xanh bóng và thân trắng, bok choy thường được sử dụng trong các món xào hoặc súp. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ở Mỹ, bok choy được biết đến rộng rãi hơn trong ẩm thực châu Á. Từ này gợi nhớ đến những món ăn truyền thống và dinh dưỡng cao, đóng vai trò quan trọng trong nhiều chế độ ăn uống.
Từ "bok choy" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, cụ thể là "白菜" (bái cài), có nghĩa là "cải trắng". Từ này được cấu thành từ hai phần: "bái" (trắng) và "cài" (cải), chỉ loại rau cải có lá xanh, thân trắng. Bok choy thuộc họ cải và đã được sử dụng trong ẩm thực châu Á từ hàng ngàn năm. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các nền ẩm thực toàn cầu, nhấn mạnh sự phổ biến và giá trị dinh dưỡng của loại rau này.
Bok choy, một loại rau cải có nguồn gốc từ Trung Quốc, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tần suất xuất hiện của từ này trong các tình huống liên quan đến ẩm thực và dinh dưỡng là đáng kể, vì nó thường được nhắc đến trong các bối cảnh về chế độ ăn uống lành mạnh. Trong các bài viết và hội thảo về dinh dưỡng, bok choy thường được đưa vào thảo luận về rau củ giàu vitamin và khoáng chất.