Bản dịch của từ Bola tie trong tiếng Việt
Bola tie
Bola tie (Noun)
Một loại cà vạt bao gồm một sợi dây hoặc bím tóc có kẹp hoặc dây buộc trang trí.
A type of necktie consisting of a cord or braid with an ornamental clasp or fastener.
He wore a bola tie to the social event last Saturday.
Anh ấy đã đeo một chiếc bola tie đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
She did not like wearing a bola tie to formal gatherings.
Cô ấy không thích đeo bola tie trong các buổi họp mặt trang trọng.
Is a bola tie appropriate for a wedding reception?
Bola tie có phù hợp cho buổi tiệc cưới không?
Bola tie, hay còn gọi là bolo tie, là một loại trang sức cổ điển cho phép người dùng thắt trên cổ áo, thường được làm từ dây da hoặc chất liệu khác và có một hoặc hai hạt (hoặc trang trí) ở giữa. Thuật ngữ này chủ yếu phổ biến ở Mỹ, nhất là trong văn hóa miền Tây, nhưng cũng có sự xuất hiện trong tiếng Anh Anh với tên gọi khác như "string tie". Trong khi "bola tie" thường được sử dụng phổ biến tại Mỹ, thì "string tie" ít được nghe biết hơn tại Anh, thể hiện sự khác biệt trong văn hóa và thị hiếu thời trang.
Thuật ngữ "bola tie" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha, bao gồm "bola" (quả bóng) và "tie" (cà vạt). Cụm từ này đề cập đến một loại phụ kiện cổ trang, thường được sử dụng bởi những người bản xứ ở miền Tây nước Mỹ. Lịch sử của nó gắn liền với các truyền thống văn hóa của các bộ tộc thổ dân, cũng như sự phát triển trong xã hội Mỹ. Ngày nay, bóng cà vạt được công nhận như một biểu tượng của phong cách trang phục phương Tây và tính nhân văn đa dạng.
"Bola tie" là một thuật ngữ tiếng Anh ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa truyền thống của người Mỹ bản địa và trong lĩnh vực thời trang. Trong các tình huống giao tiếp thường ngày, "bola tie" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về trang phục hoặc phong cách cá nhân, đặc biệt ở những sự kiện liên quan đến văn hóa miền Tây Hoa Kỳ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp