Bản dịch của từ Bombshell trong tiếng Việt
Bombshell
Bombshell (Noun)
Một quả đạn pháo.
An artillery shell.
The bombshell exploded during the war, causing chaos in the city.
Quả bom nổ trong chiến tranh, gây ra hỗn loạn trong thành phố.
The bombshell did not harm anyone, luckily.
Quả bom không làm hại ai, may mắn.
Was the bombshell found near the school playground?
Quả bom được tìm thấy gần sân chơi của trường học không?
The bombshell exploded near the village, causing panic among residents.
Quả bom nổ gần làng, gây hoảng loạn cho cư dân.
The soldiers successfully defused the bombshell found in the field.
Những người lính đã xử lý thành công quả bom được tìm thấy trên cánh đồng.
Một sự kiện bất ngờ và bất ngờ, đặc biệt là một sự kiện khó chịu.
An unexpected and surprising event especially an unpleasant one.
The bombshell news of the scandal shocked the community.
Tin tức bất ngờ về vụ bê bối gây sốc cộng đồng.
The interviewees were asked to share their thoughts on the bombshell.
Các người được phỏng vấn được yêu cầu chia sẻ suy nghĩ về vụ bê bối.
Was the bombshell revelation the main topic of the discussion?
Việc tiết lộ bất ngờ có phải là chủ đề chính của cuộc trao đổi không?
The bombshell news about the scandal shocked everyone in the community.
Tin tức sốc về vụ bê bối làm cho tất cả mọi người trong cộng đồng bất ngờ.
The report did not contain any bombshell revelations that could impact society.
Bản báo cáo không chứa bất kỳ phát hiện nào gây ảnh hưởng đến xã hội.
Một người phụ nữ rất hấp dẫn.
A very attractive woman.
She is a bombshell in the fashion industry.
Cô ấy là một vẻ đẹp quyến rũ trong ngành thời trang.
He couldn't resist the bombshell's charm.
Anh ấy không thể cưỡng lại sức hút của người đẹp.
Is she considered a bombshell by the public?
Liệu cô ấy có được công nhận là một vẻ đẹp quyến rũ không?
She is a bombshell in the modeling industry.
Cô ấy là một vẻ đẹp rất quyến rũ trong ngành mẫu.
He couldn't resist asking out the bombshell at the party.
Anh ấy không thể cưỡng lại việc mời cô gái quyến rũ tại bữa tiệc.
Dạng danh từ của Bombshell (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bombshell | Bombshells |
Kết hợp từ của Bombshell (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Drop bombshell Tung bom | She dropped a bombshell during the ielts speaking test. Cô ấy đã thả một tin sốc trong bài thi nói ielts. |
Be bombshell Là một vũ khí chống bom | Her unexpected resignation was a bombshell for the company. Việc từ chức bất ngờ của cô ấy là một cú sốc cho công ty. |
Come as bombshell Đột ngột, gây sốc | The news of budget cuts came as a bombshell to students. Tin tức về cắt giảm ngân sách đến như một cú sốc với sinh viên. |
Họ từ
Từ "bombshell" được sử dụng để chỉ một thông báo gây sốc hoặc thông tin bất ngờ, thường có tác động mạnh mẽ đến người nhận. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này cũng ám chỉ một người phụ nữ hấp dẫn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bombshell" giữ nguyên cả về hình thức và ý nghĩa, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau. Sự sử dụng từ này chủ yếu là trong ngữ cảnh báo chí và văn hóa đại chúng.
Từ "bombshell" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành vào giữa thế kỷ 20. "Bomb" xuất phát từ từ Latin "bombus", có nghĩa là tiếng ồn. "Shell" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scole", có nghĩa là vỏ ngoài. Ban đầu, "bombshell" chỉ về một loại bom có hình dạng vỏ. Tuy nhiên, hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ những tin tức gây sốc hoặc thông báo bất ngờ, phản ánh sức mạnh và tác động mạnh mẽ của thông tin đến tâm lý con người.
Từ "bombshell" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến ngữ cảnh giật gân hoặc thông tin gây sốc. Trong văn cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ một tin tức bất ngờ hoặc thông báo gây chấn động. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các bài viết báo chí để mô tả sự kiện có ảnh hưởng lớn đến công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp