Bản dịch của từ Bombshell trong tiếng Việt

Bombshell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bombshell (Noun)

bˈɑmʃɛl
bˈɑmʃɛl
01

Một quả đạn pháo.

An artillery shell.

Ví dụ

The bombshell exploded during the war, causing chaos in the city.

Quả bom nổ trong chiến tranh, gây ra hỗn loạn trong thành phố.

The bombshell did not harm anyone, luckily.

Quả bom không làm hại ai, may mắn.

Was the bombshell found near the school playground?

Quả bom được tìm thấy gần sân chơi của trường học không?

The bombshell exploded near the village, causing panic among residents.

Quả bom nổ gần làng, gây hoảng loạn cho cư dân.

The soldiers successfully defused the bombshell found in the field.

Những người lính đã xử lý thành công quả bom được tìm thấy trên cánh đồng.

02

Một sự kiện bất ngờ và bất ngờ, đặc biệt là một sự kiện khó chịu.

An unexpected and surprising event especially an unpleasant one.

Ví dụ

The bombshell news of the scandal shocked the community.

Tin tức bất ngờ về vụ bê bối gây sốc cộng đồng.

The interviewees were asked to share their thoughts on the bombshell.

Các người được phỏng vấn được yêu cầu chia sẻ suy nghĩ về vụ bê bối.

Was the bombshell revelation the main topic of the discussion?

Việc tiết lộ bất ngờ có phải là chủ đề chính của cuộc trao đổi không?

The bombshell news about the scandal shocked everyone in the community.

Tin tức sốc về vụ bê bối làm cho tất cả mọi người trong cộng đồng bất ngờ.

The report did not contain any bombshell revelations that could impact society.

Bản báo cáo không chứa bất kỳ phát hiện nào gây ảnh hưởng đến xã hội.

03

Một người phụ nữ rất hấp dẫn.

A very attractive woman.

Ví dụ

She is a bombshell in the fashion industry.

Cô ấy là một vẻ đẹp quyến rũ trong ngành thời trang.

He couldn't resist the bombshell's charm.

Anh ấy không thể cưỡng lại sức hút của người đẹp.

Is she considered a bombshell by the public?

Liệu cô ấy có được công nhận là một vẻ đẹp quyến rũ không?

She is a bombshell in the modeling industry.

Cô ấy là một vẻ đẹp rất quyến rũ trong ngành mẫu.

He couldn't resist asking out the bombshell at the party.

Anh ấy không thể cưỡng lại việc mời cô gái quyến rũ tại bữa tiệc.

Dạng danh từ của Bombshell (Noun)

SingularPlural

Bombshell

Bombshells

Kết hợp từ của Bombshell (Noun)

CollocationVí dụ

Drop bombshell

Tung bom

She dropped a bombshell during the ielts speaking test.

Cô ấy đã thả một tin sốc trong bài thi nói ielts.

Be bombshell

Là một vũ khí chống bom

Her unexpected resignation was a bombshell for the company.

Việc từ chức bất ngờ của cô ấy là một cú sốc cho công ty.

Come as bombshell

Đột ngột, gây sốc

The news of budget cuts came as a bombshell to students.

Tin tức về cắt giảm ngân sách đến như một cú sốc với sinh viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bombshell cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bombshell

Drop a bomb(shell)

dɹˈɑp ə bˈɑmʃˌɛl

Thả bom/ Ném đá xuống giếng/ Gây sốc

To announce shocking or startling news.

The celebrity dropped a bomb about their secret marriage.

Ngôi sao đã tung ra một quả bom về hôn nhân bí mật của họ.

Thành ngữ cùng nghĩa: explode a bombshell...