Bản dịch của từ Bondmen trong tiếng Việt
Bondmen

Bondmen (Noun)
Bondmen worked in the fields for seven years under harsh conditions.
Bondmen làm việc trên cánh đồng trong bảy năm dưới điều kiện khắc nghiệt.
Many bondmen did not receive fair treatment from their masters.
Nhiều bondmen không nhận được sự đối xử công bằng từ chủ của họ.
How many bondmen were there in the 1800s in Virginia?
Có bao nhiêu bondmen ở Virginia vào thế kỷ 19?
Bondmen (Noun Countable)
In ancient Rome, bondmen worked in harsh conditions for wealthy landowners.
Ở Rome cổ đại, nô lệ làm việc trong điều kiện khắc nghiệt cho địa chủ giàu có.
Bondmen did not have any rights or freedom in society.
Nô lệ không có bất kỳ quyền lợi hay tự do nào trong xã hội.
Were bondmen treated fairly during the early 19th century in America?
Nô lệ có được đối xử công bằng trong thế kỷ 19 ở Mỹ không?
Họ từ
Từ "bondmen" chỉ những người lao động bị ràng buộc bởi các hợp đồng lao động hoặc các đồng thuận nợ, thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, liên quan đến chế độ nô lệ hoặc lao động cưỡng bức. Từ này có nhấn mạnh sự thiếu tự do và quyền thể hiện bản thân của đối tượng. Trong tiếng Anh, "bondman" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù hiện nay từ này ít được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, thay vào đó là các thuật ngữ hiện đại hơn như "laborer" hay "contract worker".
Từ "bondmen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bond" có nghĩa là "liên kết, ràng buộc" và "man" có nghĩa là "người". Gốc Latin của từ này là "bona", chỉ những điều tốt đẹp. Trong lịch sử, "bondmen" ám chỉ những người nô lệ hay người bị ràng buộc bởi hợp đồng lao động. Ngày nay, từ này được dùng để chỉ những cá nhân trong tình trạng nô lệ hoặc bị bóc lột, phản ánh sự mất tự do và quyền lợi của họ trong xã hội.
Từ "bondmen" thường không được sử dụng phổ biến trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó mang tính chuyên ngành và lịch sử liên quan đến nô lệ. Trong ngữ cảnh khác, "bondmen" thường xuất hiện trong các nghiên cứu lịch sử, văn học cổ điển và phân tích xã hội về chế độ nô lệ. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu mô tả sự bóc lột lao động và các hệ thống phân cấp xã hội thời kỳ trước.