Bản dịch của từ Bondmen trong tiếng Việt

Bondmen

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bondmen (Noun)

bˈɑndmən
bˈɑndmən
01

Nam giới và phụ nữ bị ràng buộc bởi một hợp đồng làm việc cho chủ trong một số năm nhất định.

Men and women bound by an indenture to work for a master for a specified number of years.

Ví dụ

Bondmen worked in the fields for seven years under harsh conditions.

Bondmen làm việc trên cánh đồng trong bảy năm dưới điều kiện khắc nghiệt.

Many bondmen did not receive fair treatment from their masters.

Nhiều bondmen không nhận được sự đối xử công bằng từ chủ của họ.

How many bondmen were there in the 1800s in Virginia?

Có bao nhiêu bondmen ở Virginia vào thế kỷ 19?

Bondmen (Noun Countable)

bˈɑndmən
bˈɑndmən
01

Một người đàn ông là nô lệ.

A man who is a slave.

Ví dụ

In ancient Rome, bondmen worked in harsh conditions for wealthy landowners.

Ở Rome cổ đại, nô lệ làm việc trong điều kiện khắc nghiệt cho địa chủ giàu có.

Bondmen did not have any rights or freedom in society.

Nô lệ không có bất kỳ quyền lợi hay tự do nào trong xã hội.

Were bondmen treated fairly during the early 19th century in America?

Nô lệ có được đối xử công bằng trong thế kỷ 19 ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bondmen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bondmen

Không có idiom phù hợp