Bản dịch của từ Boob trong tiếng Việt

Boob

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boob(Noun)

bˈub
bˈub
01

Vú của một người phụ nữ.

A woman's breast.

Ví dụ
02

Một sai lầm đáng xấu hổ.

An embarrassing mistake.

Ví dụ
03

Một người ngu ngốc hay ngu ngốc.

A foolish or stupid person.

Ví dụ

Dạng danh từ của Boob (Noun)

SingularPlural

Boob

Boobs

Boob(Verb)

bˈub
bˈub
01

Hãy phạm một sai lầm đáng xấu hổ.

Make an embarrassing mistake.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ