Bản dịch của từ Boob trong tiếng Việt
Boob
Boob (Noun)
She felt uncomfortable when someone stared at her boobs.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi có ai đó nhìn chăm chú vào vú của cô ấy.
The magazine cover featured a model with prominent boobs.
Bìa tạp chí có một người mẫu với đôi vú nổi bật.
She always falls for pranks, making her the boob of the group.
Cô ấy luôn tin vào trò đùa, khiến cô ấy trở thành người ngu ngốc trong nhóm.
He became the boob of the office after accidentally deleting important files.
Anh ấy trở thành người ngu ngốc trong văn phòng sau khi vô tình xóa các tệp quan trọng.
Một sai lầm đáng xấu hổ.
An embarrassing mistake.
She made a boob during the presentation.
Cô ấy đã mắc một lỗi ngượng ngùng trong bài thuyết trình.
His boob in front of everyone was unforgettable.
Lỗi ngượng ngùng của anh ấy trước mọi người không thể quên.
Boob (Verb)
Hãy phạm một sai lầm đáng xấu hổ.
Make an embarrassing mistake.
She boobed by accidentally sending the wrong message to her boss.
Cô ấy đã mắc lỗi khi vô tình gửi tin nhắn sai cho sếp cô.
He often boobs in social situations, making everyone laugh.
Anh ấy thường mắc lỗi trong các tình huống xã hội, khiến mọi người cười.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp