Bản dịch của từ Boob trong tiếng Việt

Boob

Noun [U/C]Verb

Boob (Noun)

bˈub
bˈub
01

Vú của một người phụ nữ.

A woman's breast.

Ví dụ

She felt uncomfortable when someone stared at her boobs.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi có ai đó nhìn chăm chú vào vú của cô ấy.

The magazine cover featured a model with prominent boobs.

Bìa tạp chí có một người mẫu với đôi vú nổi bật.

02

Một người ngu ngốc hay ngu ngốc.

A foolish or stupid person.

Ví dụ

She always falls for pranks, making her the boob of the group.

Cô ấy luôn tin vào trò đùa, khiến cô ấy trở thành người ngu ngốc trong nhóm.

He became the boob of the office after accidentally deleting important files.

Anh ấy trở thành người ngu ngốc trong văn phòng sau khi vô tình xóa các tệp quan trọng.

03

Một sai lầm đáng xấu hổ.

An embarrassing mistake.

Ví dụ

She made a boob during the presentation.

Cô ấy đã mắc một lỗi ngượng ngùng trong bài thuyết trình.

His boob in front of everyone was unforgettable.

Lỗi ngượng ngùng của anh ấy trước mọi người không thể quên.

Boob (Verb)

bˈub
bˈub
01

Hãy phạm một sai lầm đáng xấu hổ.

Make an embarrassing mistake.

Ví dụ

She boobed by accidentally sending the wrong message to her boss.

Cô ấy đã mắc lỗi khi vô tình gửi tin nhắn sai cho sếp cô.

He often boobs in social situations, making everyone laugh.

Anh ấy thường mắc lỗi trong các tình huống xã hội, khiến mọi người cười.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boob

Không có idiom phù hợp