Bản dịch của từ Boob trong tiếng Việt
Boob

Boob (Noun)
She felt uncomfortable when someone stared at her boobs.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi có ai đó nhìn chăm chú vào vú của cô ấy.
The magazine cover featured a model with prominent boobs.
Bìa tạp chí có một người mẫu với đôi vú nổi bật.
The dress was designed to enhance the appearance of her boobs.
Chiếc váy được thiết kế để tôn lên vẻ đẹp của vú của cô ấy.
She always falls for pranks, making her the boob of the group.
Cô ấy luôn tin vào trò đùa, khiến cô ấy trở thành người ngu ngốc trong nhóm.
He became the boob of the office after accidentally deleting important files.
Anh ấy trở thành người ngu ngốc trong văn phòng sau khi vô tình xóa các tệp quan trọng.
Being called a boob by his friends hurt his feelings deeply.
Bị bạn bè gọi là người ngu ngốc làm tổn thương tâm hồn anh ấy sâu sắc.
Một sai lầm đáng xấu hổ.
An embarrassing mistake.
She made a boob during the presentation.
Cô ấy đã mắc một lỗi ngượng ngùng trong bài thuyết trình.
His boob in front of everyone was unforgettable.
Lỗi ngượng ngùng của anh ấy trước mọi người không thể quên.
The politician's boob was widely criticized by the public.
Lỗi ngượng ngùng của chính trị gia đã bị công chúng chỉ trích rộng rãi.
Dạng danh từ của Boob (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boob | Boobs |
Boob (Verb)
Hãy phạm một sai lầm đáng xấu hổ.
Make an embarrassing mistake.
She boobed by accidentally sending the wrong message to her boss.
Cô ấy đã mắc lỗi khi vô tình gửi tin nhắn sai cho sếp cô.
He often boobs in social situations, making everyone laugh.
Anh ấy thường mắc lỗi trong các tình huống xã hội, khiến mọi người cười.
Don't worry if you boob during the presentation, it happens.
Đừng lo nếu bạn mắc lỗi trong bài thuyết trình, điều đó xảy ra.
Họ từ
Từ "boob" trong tiếng Anh có thể hiểu là một thuật ngữ thông tục chỉ về ngực của phụ nữ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng với hàm ý thân mật, trong khi trong tiếng Anh Anh nó được coi là khá thô tục nếu sử dụng trong ngữ cảnh không phù hợp. Ngoài ra, "boob" cũng có ý nghĩa khác là "người ngu ngốc" trong môi trường giao tiếp không chính thức. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và mức độ chấp nhận xã hội trong từng dạng tiếng Anh.
Từ "boob" có nguồn gốc từ tiếng Latin "babua", nghĩa là "kẻ ngốc" hoặc "người vụng về". Trong thế kỷ 19, từ này đã được đưa vào tiếng Anh với nghĩa bóng là "người kém thông minh". Qua thời gian, định nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bộ ngực phụ nữ, khả năng xuất phát từ tiếng lóng và văn hóa của người Mỹ. Sự chuyển biến này cho thấy sự thay đổi trong ngữ nghĩa và bối cảnh xã hội liên quan đến cơ thể và giới tính.
Từ "boob" thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, chủ yếu trong giao tiếp hàng ngày và văn hóa đại chúng để chỉ ngực phụ nữ hoặc ám chỉ một người ngốc nghếch. Trong kỳ thi IELTS, từ này hiếm xuất hiện trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không trang trọng và ít phù hợp với ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận về giới tính hoặc văn hóa truyền thông, từ này có thể được nhắc đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp