Bản dịch của từ Booing trong tiếng Việt
Booing
Booing (Verb)
The audience started booing during the controversial speech.
Khán giả bắt đầu hò reo trong bài phát biểu gây tranh cãi.
The protestors were booing loudly outside the government building.
Các người biểu tình đang hò reo ồn ào bên ngoài tòa nhà chính phủ.
The crowd began booing when the unpopular decision was announced.
Đám đông bắt đầu hò reo khi quyết định không được ưa thích được công bố.
Dạng động từ của Booing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Boo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Booed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Booed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Boos |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Booing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Booing cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Booing" là một từ dùng để chỉ hành động phát ra tiếng "boo" nhằm thể hiện sự không đồng tình, phản đối hoặc châm chọc đối tượng cụ thể, thường được thực hiện bởi đám đông trong các sự kiện thể thao hay biểu diễn nghệ thuật. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "booing" đều được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt là trong các sự kiện thể thao nổi bật.
Từ "booing" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bup," biểu hiện sự phản đối hoặc sự không hài lòng. Dần dần, từ này đã phát triển sang tiếng Anh vào thế kỷ 19, thường được sử dụng trong ngữ cảnh các sự kiện thể thao và biểu diễn nghệ thuật. Ý nghĩa hiện tại của "booing" liên quan trực tiếp đến hình thức phản đối bằng âm thanh mà khán giả thể hiện, phản ánh thái độ không đồng tình hoặc sự châm biếm đối với người biểu diễn hoặc sự kiện xảy ra.
Từ "booing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh thể thao hoặc biểu diễn nghệ thuật có thể liên quan. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng do tính chất chỉ mô tả hành động phản đối. Từ "booing" thường gặp trong các tình huống thể thao, buổi hòa nhạc, hoặc sự kiện văn hóa, nơi khán giả thể hiện sự không hài lòng với màn trình diễn hoặc quyết định nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp