Bản dịch của từ Booing trong tiếng Việt
Booing
Verb
Booing (Verb)
bˈuɪŋ
bˈuɪŋ
Ví dụ
The audience started booing during the controversial speech.
Khán giả bắt đầu hò reo trong bài phát biểu gây tranh cãi.
The protestors were booing loudly outside the government building.
Các người biểu tình đang hò reo ồn ào bên ngoài tòa nhà chính phủ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Booing
Không có idiom phù hợp