Bản dịch của từ Boosting trong tiếng Việt
Boosting
Boosting (Noun)
The government implemented a boosting program for small businesses.
Chính phủ đã thực hiện một chương trình đẩy mạnh cho các doanh nghiệp nhỏ.
The charity's boosting of donations helped many families in need.
Việc tăng cường số tiền quyên góp của tổ chức từ thiện đã giúp đỡ nhiều gia đình cần giúp đỡ.
Boosting (Verb)
The community is boosting donations for the charity event.
Cộng đồng đang khuyến khích quyên góp cho sự kiện từ thiện.
Volunteers are boosting morale by organizing fun activities for children.
Tình nguyện viên đang tăng cường tinh thần bằng việc tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ em.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp