Bản dịch của từ Boosting trong tiếng Việt
Boosting

Boosting (Noun)
The government implemented a boosting program for small businesses.
Chính phủ đã thực hiện một chương trình đẩy mạnh cho các doanh nghiệp nhỏ.
The charity's boosting of donations helped many families in need.
Việc tăng cường số tiền quyên góp của tổ chức từ thiện đã giúp đỡ nhiều gia đình cần giúp đỡ.
The community's boosting of volunteer numbers made a significant impact.
Việc tăng cường số lượng tình nguyện viên của cộng đồng đã tạo ra ảnh hưởng đáng kể.
Boosting (Verb)
The community is boosting donations for the charity event.
Cộng đồng đang khuyến khích quyên góp cho sự kiện từ thiện.
Volunteers are boosting morale by organizing fun activities for children.
Tình nguyện viên đang tăng cường tinh thần bằng việc tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ em.
Social media campaigns are boosting awareness about environmental issues.
Chiến dịch truyền thông xã hội đang tăng cường nhận thức về vấn đề môi trường.
Dạng động từ của Boosting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Boost |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boosted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boosted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Boosts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boosting |
Họ từ
Thuật ngữ "boosting" thường được hiểu là hành động nâng cao, gia tăng hoặc cải thiện một yếu tố nào đó. Trong ngữ cảnh thống kê và học máy, "boosting" đề cập đến kỹ thuật nâng cao độ chính xác của các mô hình dự đoán bằng cách kết hợp nhiều mô hình yếu thành một mô hình mạnh hơn. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "boosting" đều được sử dụng với cùng một nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng lĩnh vực cụ thể.
Từ "boosting" có gốc từ động từ tiếng Anh "boost", xuất phát từ tiếng Hà Lan "boosten", có nghĩa là "đẩy lên" hoặc "tăng cường". Được sử dụng lần đầu vào khoảng thế kỷ 17, từ này phát triển từ ý nghĩa 'thúc đẩy' để diễn đạt các hành động gia tăng hiệu suất hoặc giá trị của sự vật. Hiện nay, "boosting" thường chỉ các phương pháp, kỹ thuật trong lĩnh vực công nghệ thông tin và marketing nhằm nâng cao hiệu quả, củng cố sự phát triển và tối ưu hóa quy trình.
Từ "boosting" được sử dụng tương đối phổ biến trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về việc gia tăng hiệu quả hoặc sự phát triển. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, công nghệ và giáo dục, thể hiện sự gia tăng hoặc khuyến khích. Điển hình, từ này có thể được áp dụng trong các tình huống như tiếp thị, cải thiện kỹ năng, hoặc phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



