Bản dịch của từ Boosting trong tiếng Việt

Boosting

Noun [U/C]Verb

Boosting (Noun)

bˈustɪŋ
bˈustɪŋ
01

Hành động hoặc một trường hợp thúc đẩy một cái gì đó

The action or an instance of boosting something

Ví dụ

The government implemented a boosting program for small businesses.

Chính phủ đã thực hiện một chương trình đẩy mạnh cho các doanh nghiệp nhỏ.

The charity's boosting of donations helped many families in need.

Việc tăng cường số tiền quyên góp của tổ chức từ thiện đã giúp đỡ nhiều gia đình cần giúp đỡ.

Boosting (Verb)

bˈustɪŋ
bˈustɪŋ
01

Giúp đỡ hoặc khuyến khích ai đó hoặc một cái gì đó để tăng hoặc cải thiện

Help or encourage someone or something to increase or improve

Ví dụ

The community is boosting donations for the charity event.

Cộng đồng đang khuyến khích quyên góp cho sự kiện từ thiện.

Volunteers are boosting morale by organizing fun activities for children.

Tình nguyện viên đang tăng cường tinh thần bằng việc tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ em.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boosting

Không có idiom phù hợp