Bản dịch của từ Boot out trong tiếng Việt
Boot out

Boot out (Verb)
The manager decided to boot out the disruptive employees from the meeting.
Quản lý đã quyết định đuổi những nhân viên gây rối khỏi cuộc họp.
They did not boot out any participants during the social event last year.
Họ đã không đuổi bất kỳ người tham gia nào trong sự kiện xã hội năm ngoái.
Did they boot out anyone for inappropriate behavior at the party?
Họ đã đuổi ai vì hành vi không phù hợp tại bữa tiệc chưa?
Boot out (Phrase)
The club decided to boot out rude members last week.
Câu lạc bộ quyết định đuổi những thành viên thô lỗ tuần trước.
They did not boot out anyone during the community meeting.
Họ không đuổi bất kỳ ai trong cuộc họp cộng đồng.
Did the school boot out students for bad behavior last year?
Trường có đuổi học sinh vì hành vi xấu năm ngoái không?
Cụm từ "boot out" trong tiếng Anh có nghĩa là đuổi ra, loại bỏ hoặc giải tán một người hoặc một nhóm người, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này vẫn được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể mang sắc thái không chính thức hơn và thường ám chỉ đến hành động loại bỏ một cách nhanh chóng, mạnh mẽ.
Cụm từ "boot out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "boot", xuất phát từ tiếng Latin "buttare", có nghĩa là "đẩy ra" hoặc "ném đi". Trong ngữ cảnh hiện đại, "boot out" chỉ hành động loại bỏ hoặc đuổi ai đó ra khỏi một nơi nào đó. Từ giữa thế kỷ 20, cụm từ này đã trở thành một phần của tiếng lóng, thể hiện sự loại trừ một cách mạnh mẽ và quyết đoán, phản ánh ý nghĩa gốc của việc đẩy hoặc ném ra.
Cụm từ "boot out" thể hiện tính từ vựng trong tiếng Anh với mức độ sử dụng đáng chú ý trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường xuất hiện liên quan đến ngữ cảnh về việc đuổi việc hoặc loại bỏ ai khỏi một vị trí nào đó. Trong phần Nói và Viết, việc sử dụng cụm từ này phổ biến trong các chủ đề liên quan đến quản lý, công việc và chính trị, thể hiện sự thất bại hoặc chấm dứt một vai trò. Trong các bối cảnh khác, "boot out" thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày và các cuộc thảo luận xã hội liên quan tới việc loại bỏ hoặc mất quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp