Bản dịch của từ Boot up trong tiếng Việt
Boot up

Boot up (Verb)
I boot up my laptop every morning for work.
Tôi khởi động laptop mỗi sáng để làm việc.
She does not boot up her computer on weekends.
Cô ấy không khởi động máy tính vào cuối tuần.
Do you boot up your desktop before meetings?
Bạn có khởi động máy tính để bàn trước cuộc họp không?
Boot up (Noun)
The boot up of my laptop took five minutes today.
Việc khởi động laptop của tôi mất năm phút hôm nay.
The boot up process was not smooth last week.
Quá trình khởi động không mượt mà tuần trước.
How long does the boot up take for your computer?
Khởi động máy tính của bạn mất bao lâu?
"Boot up" là một cụm động từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực máy tính để chỉ quá trình khởi động hệ thống. Khi một thiết bị điện tử, chẳng hạn như máy tính, được bật lên, "boot up" mô tả các bước cần thiết để nạp hệ điều hành và chuẩn bị phần mềm cho sử dụng. Một số biến thể của cụm từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có thể khác nhau về cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng trong một số trường hợp cụ thể.
Cụm từ "boot up" xuất phát từ thuật ngữ máy tính, có nguồn gốc từ từ "boot", viết tắt của "bootstrap". Từ "bootstrap" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeparare", tức là chuẩn bị, và được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ một phương pháp tự khởi động. Việc sử dụng "boot up" ngày nay chỉ quá trình khởi động một thiết bị điện tử, phản ánh sự phát triển công nghệ và sự tự động hóa trong thế giới số.
Cụm từ "boot up" thường xuất hiện trong bối cảnh công nghệ thông tin, liên quan đến việc khởi động hệ thống máy tính hoặc thiết bị. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu gặp trong phần Nghe và Viết, trong các bài nói về công nghệ hoặc điện tử. Ngoài ra, "boot up" cũng phổ biến trong các tình huống hàng ngày khi bàn về sử dụng thiết bị số hay phần mềm, nhấn mạnh quá trình khởi động cần thiết trước khi sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp