Bản dịch của từ Bootlicking trong tiếng Việt

Bootlicking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bootlicking (Verb)

bˈutlˌɪkɨŋ
bˈutlˌɪkɨŋ
01

Tìm kiếm sự ưu ái bằng hành vi nô lệ đối với người có thẩm quyền.

Seek favor by servile behavior towards someone in authority.

Ví dụ

Some people engage in bootlicking to gain promotions at work.

Một số người tham gia vào việc nịnh bợ để được thăng chức ở công việc.

Bootlicking is not a respectable way to advance in society.

Việc nịnh bợ không phải là cách tôn trọng để tiến xa trong xã hội.

She succeeded without resorting to bootlicking tactics.

Cô ấy đã thành công mà không cần phải dùng đến chiêu trò nịnh bợ.

Bootlicking (Noun)

bˈutlˌɪkɨŋ
bˈutlˌɪkɨŋ
01

Một người cư xử một cách phục tùng hoặc khúm núm.

A person who behaves in a servile or obsequious way.

Ví dụ

He was accused of bootlicking to gain favor from the boss.

Anh ta bị buộc tội nịnh bợ để thu hút sự ưa thích từ sếp.

Bootlicking behavior is often seen in competitive work environments.

Hành vi nịnh bợ thường thấy trong môi trường làm việc cạnh tranh.

Her constant bootlicking annoyed her colleagues at the office.

Sự nịnh bợ liên tục của cô ấy làm phiền đồng nghiệp tại văn phòng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bootlicking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bootlicking

Không có idiom phù hợp