Bản dịch của từ Bootlicking trong tiếng Việt
Bootlicking

Bootlicking (Verb)
Some people engage in bootlicking to gain promotions at work.
Một số người tham gia vào việc nịnh bợ để được thăng chức ở công việc.
Bootlicking is not a respectable way to advance in society.
Việc nịnh bợ không phải là cách tôn trọng để tiến xa trong xã hội.
She succeeded without resorting to bootlicking tactics.
Cô ấy đã thành công mà không cần phải dùng đến chiêu trò nịnh bợ.
Bootlicking (Noun)
He was accused of bootlicking to gain favor from the boss.
Anh ta bị buộc tội nịnh bợ để thu hút sự ưa thích từ sếp.
Bootlicking behavior is often seen in competitive work environments.
Hành vi nịnh bợ thường thấy trong môi trường làm việc cạnh tranh.
Her constant bootlicking annoyed her colleagues at the office.
Sự nịnh bợ liên tục của cô ấy làm phiền đồng nghiệp tại văn phòng.
Họ từ
"Bootlicking" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động nịnh bợ một cách thái quá, nhằm lấy lòng cấp trên hoặc đạt được lợi ích cá nhân. Từ này mang nghĩa tiêu cực và diễn tả sự thiếu tự trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "bootlicking" được sử dụng tương đối giống nhau trong cả hình thức viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào văn hóa và phong cách giao tiếp của từng khu vực.
Thuật ngữ "bootlicking" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "boot" (giày ủng) và "lick" (liếm), diễn tả hình ảnh một người hạ thấp mình để phục tùng, nịnh bợ, đặc biệt là với những người có quyền lực. Cảm hứng từ những hành động vâng lời thái quá, từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh phê phán sự giả dối và thiếu tự trọng. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với các hành vi tâng bốc, phục tùng mọi cách để được ưu ái.
Từ "bootlicking" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá các hành vi nịnh bợ hoặc phục tùng quá mức, thường liên quan đến môi trường làm việc hoặc chính trị. Trong kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện ít, chủ yếu trong phần thi nói và viết, khi thí sinh thảo luận về các mối quan hệ xã hội hoặc quản lý. Ngoài ra, từ cũng thường thấy trong các bài báo, phê bình xã hội và các tác phẩm văn học, thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp