Bản dịch của từ Bop trong tiếng Việt

Bop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bop (Noun)

bˈɑp
bˈɑp
01

Một cú đánh hoặc cú đấm nhanh chóng.

A quick blow or punch.

Ví dụ

He gave a bop to his friend during the argument.

Anh ấy đánh một cú bop vào bạn mình trong cuộc tranh cãi.

She avoided any bop from the aggressive classmate.

Cô ấy tránh mọi cú bop từ bạn học lớp học năng động.

Did you receive a bop when discussing the social issue?

Bạn có nhận được một cú bop khi thảo luận về vấn đề xã hội không?

02

Một điệu nhảy theo nhạc pop.

A dance to pop music.

Ví dụ

She loves to bop to her favorite pop songs.

Cô ấy thích nhảy bop với những bài hát pop yêu thích của mình.

He doesn't enjoy bopping to fast-paced pop tunes.

Anh ấy không thích nhảy bop với những bản nhạc pop nhanh.

Do you think bopping is a popular dance style for teens?

Bạn có nghĩ rằng nhảy bop là một phong cách nhảy phổ biến dành cho thanh thiếu niên không?

Bop (Verb)

bˈɑp
bˈɑp
01

Đánh hoặc đấm nhanh chóng.

Hit or punch quickly.

Ví dụ

She bopped the bully on the nose during recess.

Cô ấy đánh nhẹ vào mũi tên của thằng học bạ giữa giờ nghỉ.

He didn't bop anyone during the argument at the school yard.

Anh ấy không đánh ai trong cuộc tranh cãi ở sân trường.

Did you bop the guy who tried to steal your lunch?

Bạn đã đánh nhẹ thằng đàn ông cố gắng lấy cơm trưa của bạn chưa?

02

Nhảy theo nhạc pop.

Dance to pop music.

Ví dụ

She loves to bop to the latest pop hits.

Cô ấy thích nhảy theo những bản hit pop mới nhất.

He never bops to pop music at social gatherings.

Anh ấy không bao giờ nhảy theo nhạc pop tại các buổi tụ tập xã hội.

Do you enjoy bopping to pop songs during parties?

Bạn có thích nhảy theo những bài hát pop trong các bữa tiệc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bop cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bop

Không có idiom phù hợp