Bản dịch của từ Bop trong tiếng Việt

Bop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bop(Noun)

bˈɑp
bˈɑp
01

Một cú đánh hoặc cú đấm nhanh chóng.

A quick blow or punch.

Ví dụ
02

Một điệu nhảy theo nhạc pop.

A dance to pop music.

Ví dụ

Bop(Verb)

bˈɑp
bˈɑp
01

Nhảy theo nhạc pop.

Dance to pop music.

Ví dụ
02

Đánh hoặc đấm nhanh chóng.

Hit or punch quickly.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ