Bản dịch của từ Borked trong tiếng Việt
Borked

Borked (Adjective)
(từ lóng, hài hước) đặc biệt là máy tính hoặc các thiết bị phức tạp khác: hỏng, hư hỏng, không hoạt động.
Slang humorous particularly of computers or other complex devices broken damaged out of order.
My laptop is borked after last night's software update.
Máy tính xách tay của tôi bị hỏng sau bản cập nhật phần mềm tối qua.
His phone is not borked; it just needs a new battery.
Điện thoại của anh ấy không bị hỏng; nó chỉ cần một viên pin mới.
Is your tablet borked, or can it still connect online?
Máy tính bảng của bạn có bị hỏng không, hay nó vẫn kết nối được mạng?
Borked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bork.
Simple past and past participle of bork.
They borked the online survey by changing the questions unexpectedly.
Họ đã làm hỏng cuộc khảo sát trực tuyến bằng cách thay đổi câu hỏi bất ngờ.
The community did not bork the event planning this time.
Cộng đồng đã không làm hỏng kế hoạch sự kiện lần này.
Did they bork the social media campaign last month?
Họ đã làm hỏng chiến dịch truyền thông xã hội tháng trước chưa?
Từ "borked" là một từ lóng trong tiếng Anh, có nghĩa là bị hỏng hoặc không hoạt động đúng cách, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin hoặc phần mềm. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ và mô tả tình trạng của thiết bị hoặc hệ thống bị lỗi. Không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh, nhưng từ này thường được sử dụng trong cả hai biến thể với cùng một nghĩa. Sự phổ biến của "borked" trong các cuộc trò chuyện không chính thức và trực tuyến phản ánh tâm lý dễ dãi của người dùng công nghệ.
Từ "borked" có nguồn gốc từ động từ trong tiếng Anh, có khả năng xuất phát từ tên của một chính trị gia Mỹ là Robert Bork, người đã bị chỉ trích trong quá trình xác nhận chức vụ thẩm phán Tòa án Tối cao vào thập niên 1980. Từ này đã dần dần được sử dụng để chỉ tình trạng bị hỏng hoặc không hoạt động, thường trong ngữ cảnh kỹ thuật. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự bất ổn, thất bại và sự cản trở trong việc đạt được mục tiêu.
Từ "borked" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening, Reading, Writing và Speaking, do ngữ cảnh sử dụng từ này chủ yếu thuộc về ngôn ngữ không chính thức và văn hóa mạng. "Borked" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ để chỉ một sản phẩm hoặc hệ thống bị lỗi hoặc không hoạt động đúng cách. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận về phần mềm, máy tính hoặc các vấn đề kỹ thuật khác trong các bài viết hoặc hội thoại không chính thức.