Bản dịch của từ Borrowed word trong tiếng Việt
Borrowed word

Borrowed word (Noun)
The English language has many borrowed words from French.
Ngôn ngữ Anh có nhiều từ mượn từ tiếng Pháp.
Some borrowed words can be confusing for non-native English speakers.
Một số từ mượn có thể gây hiểu nhầm cho người không phải bản xứ.
Are borrowed words common in IELTS writing and speaking tasks?
Các từ mượn phổ biến trong các bài viết và phần nói IELTS không?
Borrowed word (Verb)
Phân từ quá khứ của mượn.
Past participle of borrow.
She borrowed a book from the library for her IELTS research.
Cô ấy mượn một cuốn sách từ thư viện cho nghiên cứu IELTS của mình.
He didn't borrow any ideas for his IELTS essay.
Anh ấy không mượn bất kỳ ý tưởng nào cho bài luận IELTS của mình.
Did you borrow any vocabulary words for your IELTS speaking test?
Bạn có mượn bất kỳ từ vựng nào cho bài kiểm tra nói IELTS của mình không?
Từ mượn là những từ được thu nhận từ ngôn ngữ khác và được sử dụng trong ngôn ngữ tiếp nhận. Chúng thường giữ lại cách phát âm hoặc hình thức viết gần gũi với từ gốc. Ví dụ, trong tiếng Anh, từ "café" được mượn từ tiếng Pháp. Từ mượn có thể thay đổi nghĩa khi được sử dụng trong ngữ cảnh mới, phản ánh sự giao thoa văn hóa và ngôn ngữ giữa các cộng đồng.
Thuật ngữ "borrowed word" xuất phát từ tiếng Latinh "mutare", có nghĩa là "thay đổi" hoặc "mượn". Lịch sử của từ này phản ánh sự tiếp nhận và tích hợp từ vựng từ ngôn ngữ khác vào một ngôn ngữ nào đó, thường do sự giao thoa văn hóa hoặc nhu cầu ngôn ngữ trong một bối cảnh cụ thể. Từ "borrowed word" hiện tại mô tả những từ được vay mượn từ ngôn ngữ khác, giúp làm phong phú thêm vốn từ vựng và tạo nên sự đa dạng trong ngôn ngữ sử dụng.
Thuật ngữ "borrowed word" (từ mượn) thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các môn học liên quan đến ngôn ngữ học hoặc văn hóa, từ này có thể được sử dụng để mô tả quá trình vay mượn từ vựng giữa các ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này xuất hiện khi thảo luận về sự giao thoa văn hóa, sự tiến hóa của ngôn ngữ, hoặc trong các bài viết về ngôn ngữ học so sánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp