Bản dịch của từ Borrowed word trong tiếng Việt

Borrowed word

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Borrowed word (Noun)

bˈɑɹˌəwɝd
bˈɑɹˌəwɝd
01

Một từ được lấy từ một ngôn ngữ và được sử dụng trong một ngôn ngữ khác với ít hoặc không có sự sửa đổi nào.

A word taken from one language and used in another with little or no modification.

Ví dụ

The English language has many borrowed words from French.

Ngôn ngữ Anh có nhiều từ mượn từ tiếng Pháp.

Some borrowed words can be confusing for non-native English speakers.

Một số từ mượn có thể gây hiểu nhầm cho người không phải bản xứ.

Are borrowed words common in IELTS writing and speaking tasks?

Các từ mượn phổ biến trong các bài viết và phần nói IELTS không?

Borrowed word (Verb)

bˈɑɹˌəwɝd
bˈɑɹˌəwɝd
01

Phân từ quá khứ của mượn.

Past participle of borrow.

Ví dụ

She borrowed a book from the library for her IELTS research.

Cô ấy mượn một cuốn sách từ thư viện cho nghiên cứu IELTS của mình.

He didn't borrow any ideas for his IELTS essay.

Anh ấy không mượn bất kỳ ý tưởng nào cho bài luận IELTS của mình.

Did you borrow any vocabulary words for your IELTS speaking test?

Bạn có mượn bất kỳ từ vựng nào cho bài kiểm tra nói IELTS của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/borrowed word/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Borrowed word

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.