Bản dịch của từ Borrows trong tiếng Việt
Borrows
Borrows (Verb)
She borrows books from the library for her research project.
Cô ấy mượn sách từ thư viện cho dự án nghiên cứu của mình.
He doesn't borrow money from friends for social events.
Anh ấy không mượn tiền từ bạn bè cho các sự kiện xã hội.
Does she borrow clothes from her sister for parties often?
Cô ấy có thường mượn quần áo từ chị gái cho các bữa tiệc không?
Dạng động từ của Borrows (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Borrow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Borrowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Borrowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Borrows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Borrowing |