Bản dịch của từ Borrows trong tiếng Việt
Borrows

Borrows (Verb)
She borrows books from the library for her research project.
Cô ấy mượn sách từ thư viện cho dự án nghiên cứu của mình.
He doesn't borrow money from friends for social events.
Anh ấy không mượn tiền từ bạn bè cho các sự kiện xã hội.
Does she borrow clothes from her sister for parties often?
Cô ấy có thường mượn quần áo từ chị gái cho các bữa tiệc không?
Dạng động từ của Borrows (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Borrow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Borrowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Borrowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Borrows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Borrowing |
Họ từ
Từ "borrows" là dạng động từ hiện tại của "borrow", có nghĩa là mượn một cái gì đó, thường là tiền hoặc tài sản, với ý định trả lại sau. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến và có nghĩa giống như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ. Dù cách phát âm có thể khác, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này giữa hai biến thể đều đồng nhất, nhấn mạnh hành động tạm thời tiếp nhận một thứ của người khác.
Từ "borrows" có nguồn gốc từ động từ "borrow" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "byrgia", có nghĩa là "thuê mướn" hoặc "mượn". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ thứ 13 trong văn liệu tiếng Anh. Hành động "mượn" trong bối cảnh tài chính và xã hội ngày nay không chỉ liên quan đến việc chiếm hữu tạm thời tài sản hay nguồn lực của người khác, mà còn phản ánh các khía cạnh về nghĩa vụ và tín nhiệm xã hội.
Từ "borrows" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về tài chính, mua sắm hoặc khi nhắc đến mối quan hệ xã hội giữa các cá nhân, chẳng hạn như việc vay mượn sách hoặc tiền. Từ "borrows" cũng thường được dùng trong các bài luận phân tích về kinh tế hoặc xã hội, nhấn mạnh đến hành động vay mượn và các hệ quả của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



