Bản dịch của từ Bot trong tiếng Việt
Bot

Bot (Noun)
The bot larvae infested the skin of the sheep, causing discomfort.
Ấu trùng bot xâm nhập vào da cừu, gây khó chịu.
The botfly laid eggs on the horse's stomach, leading to infection.
Ruốt ruồi đẻ trứng trên bụng ngựa, dẫn đến nhiễm trùng.
The warbles formed by the bot larvae needed veterinary treatment.
Các vết loét hình thành do ấu trùng bot cần được điều trị thú y.
Họ từ
Từ "bot" hiện đại thường được sử dụng để chỉ một chương trình máy tính tự động thực hiện các tác vụ trực tuyến, chẳng hạn như trò chuyện, tìm kiếm thông tin hoặc tương tác với người dùng. Trong tiếng Anh, "bot" có thể được chia thành nhiều loại, bao gồm chatbot và web crawler. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do đặc điểm phát âm khu vực.
Từ "bot" có nguồn gốc từ tiếng Latin "botulus", nghĩa là "xúc xích", bắt nguồn từ sự liên kết giữa món ăn này và quá trình lên men. Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được các nhà khoa học áp dụng để mô tả các sinh vật đơn bào phát triển trong môi trường nuôi cấy, từ đó dẫn đến việc gọi các chương trình máy tính tự động thực hiện nhiệm vụ trên mạng là "bots". Ngày nay, từ "bot" thường dùng để chỉ phần mềm tự động tương tác với người dùng hoặc xử lý thông tin.
Từ "bot" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thảo luận về công nghệ và tương lai. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng nhiều trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là trong phát triển phần mềm và ứng dụng trực tuyến, như chatbot trong dịch vụ khách hàng. Sự phổ biến của từ này phản ánh xu hướng gia tăng ứng dụng công nghệ AI trong đời sống hàng ngày.