Bản dịch của từ Bot trong tiếng Việt

Bot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bot (Noun)

bɑt
bɑt
01

Ấu trùng của ruồi trâu, ký sinh trên da của nhiều loài động vật có vú, tạo ra các vết chích hoặc đường mũi của cừu hoặc dạ dày của ngựa.

The larva of a botfly, which infests the skin of various mammals, producing warbles, or the nasal passage of sheep, or the stomach of horses.

Ví dụ

The bot larvae infested the skin of the sheep, causing discomfort.

Ấu trùng bot xâm nhập vào da cừu, gây khó chịu.

The botfly laid eggs on the horse's stomach, leading to infection.

Ruốt ruồi đẻ trứng trên bụng ngựa, dẫn đến nhiễm trùng.

The warbles formed by the bot larvae needed veterinary treatment.

Các vết loét hình thành do ấu trùng bot cần được điều trị thú y.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bot

Không có idiom phù hợp