Bản dịch của từ Botnet trong tiếng Việt
Botnet

Botnet (Noun)
The botnet sent thousands of spam emails last week.
Botnet đã gửi hàng ngàn email rác vào tuần trước.
The botnet did not affect my computer at all.
Botnet không ảnh hưởng gì đến máy tính của tôi.
How many computers are part of the botnet?
Có bao nhiêu máy tính là một phần của botnet?
"Botnet" là một thuật ngữ chỉ một mạng lưới các máy tính bị thâm nhập và kiểm soát bởi một tác nhân độc hại, thường nhằm thực hiện các cuộc tấn công mạng, bao gồm tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) hoặc phát tán phần mềm độc hại. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý và công nghệ, cách diễn đạt và ý nghĩa thường có thể thay đổi theo quy định của từng quốc gia.
Từ "botnet" có nguồn gốc từ hai thành tố: "bot", viết tắt của "robot", và "net", viết tắt của "network". "Bot" xuất phát từ từ tiếng Anh "robot", được hình thành từ từ "robota" trong tiếng Czech, có nghĩa là lao động nặng nhọc. "Net" đề cập đến mạng lưới. Botnet chỉ việc kết hợp nhiều thiết bị chạy các chương trình tự động để thực hiện các hành vi độc hại hoặc không mong muốn qua mạng. Sự phát triển của Internet đã tạo điều kiện cho khái niệm này trở nên phổ biến, liên quan trực tiếp đến an ninh mạng.
Từ "botnet" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực an ninh mạng, ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các chủ đề liên quan đến công nghệ thông tin và an ninh mạng, "botnet" có thể xuất hiện trong bài viết hoặc bài thuyết trình. Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả mạng lưới các máy tính bị xâm hại, điều khiển từ xa để thực hiện các cuộc tấn công mạng, như tấn công DDoS hoặc lây lan phần mềm độc hại.