Bản dịch của từ Botnet trong tiếng Việt

Botnet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Botnet (Noun)

bˈɑtnˌɛt
bˈɑtnˌɛt
01

Một mạng lưới các máy tính cá nhân bị nhiễm phần mềm độc hại và được kiểm soát theo nhóm mà chủ sở hữu không hề hay biết, ví dụ: để gửi thư rác.

A network of private computers infected with malicious software and controlled as a group without the owners knowledge eg to send spam.

Ví dụ

The botnet sent thousands of spam emails last week.

Botnet đã gửi hàng ngàn email rác vào tuần trước.

The botnet did not affect my computer at all.

Botnet không ảnh hưởng gì đến máy tính của tôi.

How many computers are part of the botnet?

Có bao nhiêu máy tính là một phần của botnet?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/botnet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Botnet

Không có idiom phù hợp