Bản dịch của từ Bottle away trong tiếng Việt
Bottle away
Verb

Bottle away(Verb)
bˈɑtəl əwˈeɪ
bˈɑtəl əwˈeɪ
01
Để lưu trữ hoặc chứa cái gì đó trong chai, thường để bảo quản.
To store or contain something in a bottle, often for preservation.
Ví dụ
02
Để tiết kiệm cái gì đó cho việc sử dụng hoặc tiêu thụ sau.
To save something for later use or consumption.
Ví dụ
