Bản dịch của từ Bottle away trong tiếng Việt

Bottle away

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bottle away(Verb)

bˈɑtəl əwˈeɪ
bˈɑtəl əwˈeɪ
01

Để lưu trữ hoặc chứa cái gì đó trong chai, thường để bảo quản.

To store or contain something in a bottle, often for preservation.

Ví dụ
02

Để tiết kiệm cái gì đó cho việc sử dụng hoặc tiêu thụ sau.

To save something for later use or consumption.

Ví dụ
03

Để kiềm chế cảm xúc hoặc cảm giác, giữ chúng ẩn giấu.

To suppress emotions or feelings, keeping them hidden.

Ví dụ