Bản dịch của từ Bottle away trong tiếng Việt

Bottle away

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bottle away (Verb)

bˈɑtəl əwˈeɪ
bˈɑtəl əwˈeɪ
01

Để lưu trữ hoặc chứa cái gì đó trong chai, thường để bảo quản.

To store or contain something in a bottle, often for preservation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để tiết kiệm cái gì đó cho việc sử dụng hoặc tiêu thụ sau.

To save something for later use or consumption.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để kiềm chế cảm xúc hoặc cảm giác, giữ chúng ẩn giấu.

To suppress emotions or feelings, keeping them hidden.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bottle away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bottle away

Không có idiom phù hợp