Bản dịch của từ Bottom falls out trong tiếng Việt
Bottom falls out
Phrase

Bottom falls out (Phrase)
bˈɑtəm fˈɔlz ˈaʊt
bˈɑtəm fˈɔlz ˈaʊt
01
Tình huống xấu đi hoặc trở nên không thành công
The situation deteriorates or becomes unsuccessful
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trải qua sự sụt giảm đột ngột và nghiêm trọng
To experience a sudden and severe decline
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "bottom falls out" được sử dụng trong ngôn ngữ tiếng Anh để mô tả tình huống mà sự hỗ trợ hoặc điều kiện nền tảng đột ngột biến mất, dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng, thường trong bối cảnh kinh tế hoặc xã hội. Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như phân tích thị trường hoặc lời bình luận về tình hình tài chính. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách hiểu và sử dụng, tuy nhiên, âm điệu có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng nói của người diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bottom falls out
Không có idiom phù hợp