Bản dịch của từ Bourgeoisification trong tiếng Việt
Bourgeoisification

Bourgeoisification (Noun)
The bourgeoisification of society affects lower-income families in many cities.
Sự tư sản hóa xã hội ảnh hưởng đến các gia đình thu nhập thấp ở nhiều thành phố.
The bourgeoisification process does not help the working class improve their lives.
Quá trình tư sản hóa không giúp giai cấp công nhân cải thiện cuộc sống của họ.
Is bourgeoisification increasing in urban areas like New York and San Francisco?
Sự tư sản hóa có đang gia tăng ở các khu vực đô thị như New York và San Francisco không?
Từ "bourgeoisification" là thuật ngữ chỉ quá trình biến đổi một khu vực hoặc nhóm từ mức độ thấp hơn lên một trình độ tầng lớp trung lưu (bourgeois). Quá trình này thường đi kèm với sự gia tăng giá trị kinh tế và văn hóa, dẫn đến việc thay đổi tính chất xã hội và môi trường của khu vực đó. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau phụ thuộc vào vùng miền.
Từ "bourgeoisification" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin, bắt nguồn từ "burgensis" - nghĩa là cư dân của một thành phố, cơ sở kinh tế. Thế kỷ 18, "bourgeois" đã được sử dụng để chỉ tầng lớp trung lưu trong xã hội, những người nắm giữ tài sản và quyền lực kinh tế. "Bourgeoisification" miêu tả quá trình gia tăng ảnh hưởng của tầng lớp trung lưu trong văn hóa, xã hội, và kinh tế, phản ánh sự chuyển đổi từ các giá trị truyền thống sang những thói quen tiêu dùng và lối sống hiện đại. Từ này liên quan chặt chẽ đến các khái niệm xã hội học và kinh tế hiện đại.
"Bourgeoisification" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực kinh tế và xã hội. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu xã hội học, phân tích văn hóa, và lý thuyết kinh tế, chỉ quá trình chuyển đổi của các tầng lớp xã hội theo hướng tiêu chuẩn hóa và vật chất hóa. Trong các bài luận hay bài phát biểu, nó có thể được sử dụng để thảo luận về sự thay đổi trong lối sống và giá trị.