Bản dịch của từ Bowed to trong tiếng Việt
Bowed to

Bowed to (Verb)
She bowed to the audience after her speech at the conference.
Cô ấy cúi chào khán giả sau bài phát biểu tại hội nghị.
He did not bow to anyone during the social event last week.
Anh ấy đã không cúi chào ai trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did they bow to the guests at the wedding ceremony?
Họ có cúi chào các khách mời trong lễ cưới không?
Many citizens bowed to the mayor's decision about the new park.
Nhiều công dân đã chấp nhận quyết định của thị trưởng về công viên mới.
They did not bow to social pressure during the protest last week.
Họ đã không nhượng bộ áp lực xã hội trong cuộc biểu tình tuần trước.
Did the students bow to the teacher's authority in the classroom?
Các học sinh có chấp nhận quyền lực của giáo viên trong lớp học không?
Many leaders bowed to public opinion during the recent climate protests.
Nhiều nhà lãnh đạo đã tuân theo ý kiến công chúng trong các cuộc biểu tình khí hậu gần đây.
They did not bow to pressure from social media influencers.
Họ không chịu áp lực từ những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Did the government bow to the demands of the activists last year?
Chính phủ có tuân theo yêu cầu của các nhà hoạt động năm ngoái không?
Cụm từ "bowed to" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động cúi đầu thể hiện sự tôn trọng, chấp nhận hoặc nhượng bộ trước một ý kiến, yêu cầu hoặc quyền lực nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về văn viết hay văn nói. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy vào văn hóa và thói quen xã hội của người sử dụng tiếng.