Bản dịch của từ Bowed to trong tiếng Việt
Bowed to
Verb

Bowed to (Verb)
bˈaʊd tˈu
bˈaʊd tˈu
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "bowed to" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động cúi đầu thể hiện sự tôn trọng, chấp nhận hoặc nhượng bộ trước một ý kiến, yêu cầu hoặc quyền lực nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về văn viết hay văn nói. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy vào văn hóa và thói quen xã hội của người sử dụng tiếng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bowed to
Không có idiom phù hợp