Bản dịch của từ Bowed to trong tiếng Việt

Bowed to

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bowed to (Verb)

bˈaʊd tˈu
bˈaʊd tˈu
01

Bẻ phần trên của cơ thể về phía trước như một cử chỉ tôn trọng hoặc công nhận.

To bend the upper part of the body forward as a gesture of respect or acknowledgment.

Ví dụ

She bowed to the audience after her speech at the conference.

Cô ấy cúi chào khán giả sau bài phát biểu tại hội nghị.

He did not bow to anyone during the social event last week.

Anh ấy đã không cúi chào ai trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did they bow to the guests at the wedding ceremony?

Họ có cúi chào các khách mời trong lễ cưới không?

02

Nhượng bộ cho ai đó có quyền lực hoặc ảnh hưởng.

To yield to someone in authority or influence.

Ví dụ

Many citizens bowed to the mayor's decision about the new park.

Nhiều công dân đã chấp nhận quyết định của thị trưởng về công viên mới.

They did not bow to social pressure during the protest last week.

Họ đã không nhượng bộ áp lực xã hội trong cuộc biểu tình tuần trước.

Did the students bow to the teacher's authority in the classroom?

Các học sinh có chấp nhận quyền lực của giáo viên trong lớp học không?

03

Tuân theo mong muốn hoặc ý kiến của người khác.

To conform to the wishes or opinion of another.

Ví dụ

Many leaders bowed to public opinion during the recent climate protests.

Nhiều nhà lãnh đạo đã tuân theo ý kiến công chúng trong các cuộc biểu tình khí hậu gần đây.

They did not bow to pressure from social media influencers.

Họ không chịu áp lực từ những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Did the government bow to the demands of the activists last year?

Chính phủ có tuân theo yêu cầu của các nhà hoạt động năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bowed to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bowed to

Không có idiom phù hợp