Bản dịch của từ Bowl out trong tiếng Việt

Bowl out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bowl out (Verb)

bˈoʊl ˈaʊt
bˈoʊl ˈaʊt
01

Loại bỏ một cầu thủ khỏi trận đấu, đặc biệt là trong cricket, khi họ bị loại bởi một người đánh bóng.

To remove a player from a game, especially in cricket, when they are dismissed by a bowler.

Ví dụ

The bowler bowled out Smith in the final match last Saturday.

Người ném bóng đã loại Smith trong trận chung kết thứ Bảy vừa qua.

They did not bowl out any players during the friendly game.

Họ đã không loại bỏ cầu thủ nào trong trận giao hữu.

Did the bowler bowl out Johnson in yesterday's match?

Người ném bóng có loại Johnson trong trận đấu hôm qua không?

02

Đánh bại hoặc loại bỏ một cách quyết định, đặc biệt là trong thể thao hoặc cuộc thi.

To defeat or eliminate decisively, especially in sports or competition.

Ví dụ

The team bowled out their rivals in the final match last year.

Đội đã loại bỏ đối thủ của họ trong trận chung kết năm ngoái.

They did not bowl out any teams in the previous tournament.

Họ không loại bỏ đội nào trong giải đấu trước đó.

Will the players bowl out their competition next week?

Liệu các cầu thủ có loại bỏ đối thủ của họ vào tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bowl out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bowl out

Không có idiom phù hợp