Bản dịch của từ Bowl out trong tiếng Việt
Bowl out
Verb

Bowl out(Verb)
bˈoʊl ˈaʊt
bˈoʊl ˈaʊt
01
Đánh bại hoặc loại bỏ một cách quyết định, đặc biệt là trong thể thao hoặc cuộc thi.
To defeat or eliminate decisively, especially in sports or competition.
Ví dụ
