Bản dịch của từ Bowling alley trong tiếng Việt

Bowling alley

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bowling alley (Noun)

01

Một làn đường dành cho bowling, thường có mười mục tiêu ghim ở cuối để người chơi hạ gục bằng quả bóng bowling.

A lane for bowling typically having ten pin targets at the end for players to knock down with a bowling ball.

Ví dụ

We went to the bowling alley last Saturday for fun.

Chúng tôi đã đến đường bowling vào thứ Bảy tuần trước để vui chơi.

The bowling alley does not allow outside food or drinks.

Đường bowling không cho phép mang thức ăn hoặc đồ uống bên ngoài.

Is there a bowling alley nearby for our group activity?

Có đường bowling nào gần đây cho hoạt động nhóm của chúng ta không?

02

Nơi chơi trò chơi bowling, thường có nhiều làn đường dành cho mục đích thi đấu hoặc giải trí.

A place where the game of bowling is played often with multiple lanes for competition or recreational purposes.

Ví dụ

We went to the bowling alley last Saturday for fun.

Chúng tôi đã đến bowling alley vào thứ Bảy tuần trước để vui chơi.

The bowling alley does not allow outside food or drinks.

Bowling alley không cho phép mang đồ ăn hoặc đồ uống từ bên ngoài.

Is the bowling alley open on weekdays for social events?

Bowling alley có mở cửa vào các ngày trong tuần cho sự kiện xã hội không?

Dạng danh từ của Bowling alley (Noun)

SingularPlural

Bowling alley

Bowling alleys

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bowling alley/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bowling alley

Không có idiom phù hợp