Bản dịch của từ Bowling alley trong tiếng Việt
Bowling alley

Bowling alley (Noun)
We went to the bowling alley last Saturday for fun.
Chúng tôi đã đến đường bowling vào thứ Bảy tuần trước để vui chơi.
The bowling alley does not allow outside food or drinks.
Đường bowling không cho phép mang thức ăn hoặc đồ uống bên ngoài.
Is there a bowling alley nearby for our group activity?
Có đường bowling nào gần đây cho hoạt động nhóm của chúng ta không?
Nơi chơi trò chơi bowling, thường có nhiều làn đường dành cho mục đích thi đấu hoặc giải trí.
A place where the game of bowling is played often with multiple lanes for competition or recreational purposes.
We went to the bowling alley last Saturday for fun.
Chúng tôi đã đến bowling alley vào thứ Bảy tuần trước để vui chơi.
The bowling alley does not allow outside food or drinks.
Bowling alley không cho phép mang đồ ăn hoặc đồ uống từ bên ngoài.
Is the bowling alley open on weekdays for social events?
Bowling alley có mở cửa vào các ngày trong tuần cho sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Bowling alley (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bowling alley | Bowling alleys |
"Bowling alley" là một thuật ngữ chỉ địa điểm nơi diễn ra trò chơi bowling, thường gồm nhiều làn đường cho người chơi. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến và được dùng để chỉ cả cơ sở vật chất lẫn trải nghiệm xã hội liên quan đến bowling. Ở tiếng Anh Anh, người ta cũng dùng "bowling alley" nhưng có thể có thêm các cụm từ khác như "bowling centre". Trong giao tiếp, phát âm có thể khác nhau do cách nhấn và giọng địa phương, nhưng nghĩa và cách sử dụng cơ bản tương tự.
Thuật ngữ "bowling alley" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "bowling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bolla" mang nghĩa là "quả bóng", và từ "alley" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "alee", chỉ một lối đi. Ban đầu, bowling chỉ là trò chơi ném bóng vào các chướng ngại vật, nhưng khi từ "alley" được thêm vào, nó chỉ rõ không gian hoặc cơ sở vật chất dành riêng cho hoạt động này. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét sự phát triển và tổ chức của trò chơi bowling trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "bowling alley" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, liên quan đến các chủ đề giải trí hoặc thể thao. Tần suất sử dụng thấp hơn trong phần Writing và Reading, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả hoạt động giải trí. Ngoài ra, "bowling alley" thường được sử dụng trong các tình huống xã hội như các buổi gặp gỡ bạn bè hoặc tổ chức sự kiện, phản ánh không gian giải trí phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp