Bản dịch của từ Boy scout trong tiếng Việt
Boy scout
Boy scout (Noun)
The boy scout helped an elderly woman cross the street.
Người hướng đạo trai đã giúp một phụ nữ già qua đường.
Not every boy scout earns all the available merit badges.
Không phải mọi hướng đạo trai đều giành được tất cả huy hiệu có sẵn.
Is your son interested in joining the boy scout troop?
Con trai của bạn có quan tâm đến việc tham gia đội hướng đạo trai không?
Boy scout (Idiom)
Thành viên của hướng đạo sinh hoa kỳ hoặc tổ chức tương tự.
A member of the boy scouts of america or similar organization.
He was a dedicated boy scout, always helping others in need.
Anh ấy là một người hướng đạo trung thành, luôn giúp đỡ người khác khi cần.
She never joined the boy scout group because she preferred art.
Cô ấy không bao giờ tham gia nhóm hướng đạo vì cô ấy thích nghệ thuật.
Was he a boy scout before becoming a successful businessman?
Anh ấy có phải là một người hướng đạo trước khi trở thành một doanh nhân thành công không?
"Boy Scout" là thuật ngữ chỉ một tổ chức thanh thiếu niên được thành lập nhằm phát triển kỹ năng sống, trách nhiệm xã hội và tinh thần đoàn kết. Ở Mỹ, "Boy Scouts of America" (BSA) là tổ chức chính, trong khi ở Anh, tổ chức tương tự là "The Boy Scouts Association". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này thường thể hiện trong cách thức tổ chức hoạt động, chương trình giảng dạy và quy định về độ tuổi tham gia, tuy nhiên, mục tiêu chung vẫn là giáo dục thanh thiếu niên thông qua các hoạt động ngoài trời và tình nguyện.
Từ "boy scout" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, với "boy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "puer", có nghĩa là trẻ em trai, và "scout" xuất phát từ tiếng Pháp "escouter", nghĩa là tìm kiếm hoặc theo dõi. Lịch sử của "boy scout" bắt đầu từ những năm đầu thế kỷ 20, khi hệ thống tổ chức thanh niên nhằm giáo dục các kỹ năng sống và thúc đẩy phẩm chất như sự dũng cảm và tinh thần cộng đồng ra đời. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ đơn thuần chỉ đến các thành viên trong tổ chức mà còn chỉ một hình mẫu gần gũi với các giá trị như trách nhiệm và phục vụ cộng đồng.
Cụm từ "boy scout" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Ở phần Nghe và Đọc, từ này có thể được nhắc đến trong bối cảnh giáo dục, hoạt động ngoại khóa hoặc các chương trình phát triển kỹ năng sống cho thanh thiếu niên. Trong phần Nói và Viết, người học có thể sử dụng cụm này khi thảo luận về các giá trị đoàn kết, trách nhiệm và kỹ năng lãnh đạo mà phong trào thanh thiếu niên mang lại. Do đó, "boy scout" thường được liên kết với các tình huống liên quan đến giáo dục và phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp