Bản dịch của từ Brabbling trong tiếng Việt

Brabbling

Verb Noun [U/C]

Brabbling (Verb)

bɹˈæbəlɨŋ
bɹˈæbəlɨŋ
01

Tranh cãi hoặc cãi vã ầm ĩ, giận dữ.

To argue or quarrel noisily and angrily.

Ví dụ

The neighbors were brabbling over the loud music at the party.

Hàng xóm đang cãi nhau về tiếng nhạc lớn tại bữa tiệc.

They did not brabble during the community meeting last week.

Họ đã không cãi nhau trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Why are they brabbling about the new park rules?

Tại sao họ lại cãi nhau về quy định mới của công viên?

Brabbling (Noun)

bɹˈæbəlɨŋ
bɹˈæbəlɨŋ
01

Ồn ào, giận dữ cãi vã hay cãi vã.

Noisy angry arguing or quarreling.

Ví dụ

The brabbling at the meeting upset many community members last week.

Cuộc cãi vã tại cuộc họp đã làm nhiều thành viên cộng đồng khó chịu.

There was no brabbling during the peaceful protest in downtown yesterday.

Không có cuộc cãi vã nào trong cuộc biểu tình hòa bình ở trung tâm thành phố hôm qua.

Is the brabbling among neighbors affecting the neighborhood's harmony?

Liệu cuộc cãi vã giữa các hàng xóm có ảnh hưởng đến sự hòa thuận của khu phố không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brabbling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brabbling

Không có idiom phù hợp