Bản dịch của từ Brabbling trong tiếng Việt
Brabbling
Brabbling (Verb)
The neighbors were brabbling over the loud music at the party.
Hàng xóm đang cãi nhau về tiếng nhạc lớn tại bữa tiệc.
They did not brabble during the community meeting last week.
Họ đã không cãi nhau trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Why are they brabbling about the new park rules?
Tại sao họ lại cãi nhau về quy định mới của công viên?
Brabbling (Noun)
Ồn ào, giận dữ cãi vã hay cãi vã.
Noisy angry arguing or quarreling.
The brabbling at the meeting upset many community members last week.
Cuộc cãi vã tại cuộc họp đã làm nhiều thành viên cộng đồng khó chịu.
There was no brabbling during the peaceful protest in downtown yesterday.
Không có cuộc cãi vã nào trong cuộc biểu tình hòa bình ở trung tâm thành phố hôm qua.
Is the brabbling among neighbors affecting the neighborhood's harmony?
Liệu cuộc cãi vã giữa các hàng xóm có ảnh hưởng đến sự hòa thuận của khu phố không?
Họ từ
Từ "brabbling" là một động từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "brabble", có nghĩa là cãi vã hoặc tranh luận một cách ồn ào, thường về những điều nhỏ nhặt. Mặc dù từ này không phổ biến trong cả hai biến thể tiếng Anh, "brabbling" thường được sử dụng để mô tả hành vi của những người tham gia vào những cuộc tranh luận không đáng có, đặc biệt trong bối cảnh xã hội. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu liên quan đến việc sử dụng từ này, với "brabbling" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "brabbling" có nguồn gốc từ gốc tiếng Latin “brabula”, nghĩa là "không ngớt lời" hoặc "nói huyên thuyên". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 17, thể hiện hành vi nói chuyện ồn ào hoặc tranh cãi vô bổ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở việc thể hiện sự nói năng không có trọng tâm, thường dẫn đến tranh luận hoặc bàn luận không cần thiết, phản ánh một tình trạng kém chất lượng trong giao tiếp.
Từ "brabbling" có tần suất sử dụng rất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất trang trọng và đặc thù của nó, thường liên quan đến việc cãi vã không nghiêm túc hoặc nói lảm nhảm. Trong ngữ cảnh khác, "brabbling" thường được sử dụng khi mô tả những cuộc tranh cãi nhỏ nhặt trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các tình huống xã hội.