Bản dịch của từ Brackishness trong tiếng Việt
Brackishness

Brackishness (Noun)
The brackishness of the water affected local fish populations in 2022.
Tình trạng nước lợ đã ảnh hưởng đến quần thể cá địa phương vào năm 2022.
The community did not notice the brackishness in their drinking water.
Cộng đồng không nhận thấy tình trạng nước lợ trong nước uống của họ.
Is the brackishness of the river a concern for residents?
Liệu tình trạng nước lợ của con sông có phải là mối quan tâm của cư dân không?
Brackishness (Adjective)
The brackishness of the river affects local fish populations in Maryland.
Độ mặn nhẹ của con sông ảnh hưởng đến quần thể cá ở Maryland.
The estuary's brackishness does not support all types of aquatic life.
Độ mặn nhẹ của cửa sông không hỗ trợ mọi loại sinh vật thủy sinh.
Is the brackishness in the bay increasing due to climate change?
Độ mặn nhẹ ở vịnh có đang tăng lên do biến đổi khí hậu không?
Họ từ
Từ "brackishness" chỉ trạng thái nước có độ mặn cao hơn nước ngọt nhưng thấp hơn nước biển, thường xảy ra ở những khu vực như cửa sông hoặc lagune. Trong tiếng Anh, "brackishness" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh viết, người sử dụng có thể gặp các từ đồng nghĩa như "salinity" trong các nghiên cứu địa chất hoặc sinh thái học.
Từ "brackishness" xuất phát từ tiếng Latin "brackish", có nghĩa là nước mặn pha lẫn nước ngọt. Nó kết hợp từ "brack", xuất hiện vào thế kỷ 14, mô tả các vùng nước có độ mặn thấp hơn nước biển nhưng cao hơn nước ngọt. Khái niệm này hiện nay được sử dụng để chỉ độ mặn của nước trong môi trường như cửa sông hoặc vùng triều, phản ánh sự pha trộn giữa nước biển và nước ngọt, liên quan đến hệ sinh thái và chất lượng nước.
Từ "brackishness" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học môi trường và sinh thái, đặc biệt liên quan đến chất lượng nước và hệ sinh thái thủy sinh. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy ở mức độ thấp trong bài nghe và đọc, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong bài viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về khái niệm nước mặn hay môi trường sinh thái ven biển. Sự phổ biến của từ này gắn liền với các chủ đề về ô nhiễm nước và biến đổi khí hậu trong nghiên cứu và báo cáo khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp