Bản dịch của từ Brackishness trong tiếng Việt

Brackishness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brackishness (Noun)

bɹˈækɪʃnɛs
bɹˈækɪʃnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái lợ.

The quality or state of being brackish.

Ví dụ

The brackishness of the water affected local fish populations in 2022.

Tình trạng nước lợ đã ảnh hưởng đến quần thể cá địa phương vào năm 2022.

The community did not notice the brackishness in their drinking water.

Cộng đồng không nhận thấy tình trạng nước lợ trong nước uống của họ.

Is the brackishness of the river a concern for residents?

Liệu tình trạng nước lợ của con sông có phải là mối quan tâm của cư dân không?

Brackishness (Adjective)

bɹˈækɪʃnɛs
bɹˈækɪʃnɛs
01

Hơi mặn như nước sông và nước biển ở các cửa sông.

Slightly salty as in the mixture of river water and seawater in estuaries.

Ví dụ

The brackishness of the river affects local fish populations in Maryland.

Độ mặn nhẹ của con sông ảnh hưởng đến quần thể cá ở Maryland.

The estuary's brackishness does not support all types of aquatic life.

Độ mặn nhẹ của cửa sông không hỗ trợ mọi loại sinh vật thủy sinh.

Is the brackishness in the bay increasing due to climate change?

Độ mặn nhẹ ở vịnh có đang tăng lên do biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brackishness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brackishness

Không có idiom phù hợp