Bản dịch của từ Brake lining trong tiếng Việt

Brake lining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brake lining (Noun)

bɹeɪk lˈaɪnɪŋ
bɹeɪk lˈaɪnɪŋ
01

Một bộ phận của hệ thống phanh của xe có chứa vật liệu ma sát dùng để giảm tốc độ hoặc dừng xe.

A part of a vehicles braking system that contains friction material used to slow down or stop the vehicle.

Ví dụ

The brake lining in my car needs replacement after 50,000 miles.

Lớp lót phanh trong xe của tôi cần thay thế sau 50.000 dặm.

The brake lining does not wear out quickly in electric vehicles.

Lớp lót phanh không mòn nhanh ở xe điện.

How often should I check the brake lining in my vehicle?

Tôi nên kiểm tra lớp lót phanh trong xe của mình bao lâu một lần?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brake lining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brake lining

Không có idiom phù hợp