Bản dịch của từ Brake lining trong tiếng Việt
Brake lining

Brake lining (Noun)
The brake lining in my car needs replacement after 50,000 miles.
Lớp lót phanh trong xe của tôi cần thay thế sau 50.000 dặm.
The brake lining does not wear out quickly in electric vehicles.
Lớp lót phanh không mòn nhanh ở xe điện.
How often should I check the brake lining in my vehicle?
Tôi nên kiểm tra lớp lót phanh trong xe của mình bao lâu một lần?
Lining phanh (brake lining) là phần vật liệu ma sát được gắn trên má phanh của hệ thống phanh xe, có chức năng làm giảm tốc độ chuyển động của xe bằng cách tạo ra lực ma sát với đĩa phanh hoặc trống phanh. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm hoặc các từ liên quan trong ngữ cảnh sửa chữa xe hơi. Vật liệu của lining phanh thường bao gồm hợp chất hữu cơ, kim loại hoặc gốm.
"Brake lining" có nguồn gốc từ tiếng Latin "linere", có nghĩa là "bọc" hoặc "lót". Từ này ban đầu chỉ việc tạo ra một lớp bảo vệ cho bề mặt, sau này áp dụng trong ngành công nghiệp ô tô để chỉ vật liệu lót trong hệ thống phanh. Đến nay, brake lining không chỉ đóng vai trò cứu nguy cho an toàn lái xe mà còn thể hiện sự tiến bộ của kỹ thuật chế tạo vật liệu, đảm bảo hiệu quả và độ bền trong quá trình sử dụng.
"Brake lining" là một thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong lĩnh vực cơ khí và ô tô, liên quan đến hệ thống phanh. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả kỹ thuật hoặc bài viết về an toàn giao thông. Tình huống phổ biến của từ này là trong các hướng dẫn bảo trì ô tô, tài liệu kỹ thuật, và thảo luận về hiệu suất phanh, cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc duy trì an toàn khi lái xe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp