Bản dịch của từ Brand recall trong tiếng Việt
Brand recall
Noun [U/C]

Brand recall (Noun)
bɹˈænd ɹˈikˌɔl
bɹˈænd ɹˈikˌɔl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quá trình mà người tiêu dùng nhận ra hoặc nhớ đến sản phẩm hoặc dịch vụ của một thương hiệu cụ thể.
The process by which consumers recognize or remember a particular brand's products or services.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brand recall
Không có idiom phù hợp