Bản dịch của từ Brand recall trong tiếng Việt

Brand recall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brand recall (Noun)

bɹˈænd ɹˈikˌɔl
bɹˈænd ɹˈikˌɔl
01

Khả năng của người tiêu dùng nhớ tên thương hiệu khi được hỏi.

The ability of consumers to remember a brand name when asked to do so.

Ví dụ

Brand recall is crucial for Coca-Cola's marketing success in social media.

Khả năng nhớ thương hiệu rất quan trọng cho thành công tiếp thị của Coca-Cola trên mạng xã hội.

Many consumers do not have strong brand recall for local products.

Nhiều người tiêu dùng không có khả năng nhớ thương hiệu mạnh mẽ với sản phẩm địa phương.

Is brand recall higher for Apple than for Samsung in surveys?

Khả năng nhớ thương hiệu có cao hơn cho Apple so với Samsung trong các khảo sát không?

02

Quá trình mà người tiêu dùng nhận ra hoặc nhớ đến sản phẩm hoặc dịch vụ của một thương hiệu cụ thể.

The process by which consumers recognize or remember a particular brand's products or services.

Ví dụ

Many consumers have high brand recall for Apple products like iPhone.

Nhiều người tiêu dùng nhớ đến thương hiệu sản phẩm của Apple như iPhone.

Not all brands achieve strong brand recall in social media campaigns.

Không phải tất cả các thương hiệu đều đạt được sự nhớ đến mạnh mẽ trong các chiến dịch truyền thông xã hội.

How can companies improve brand recall among social media users?

Các công ty có thể cải thiện sự nhớ đến thương hiệu trong người dùng mạng xã hội như thế nào?

03

Một thước đo về mức độ mà tên thương hiệu được nhận diện và nhớ đến bởi người tiêu dùng trên thị trường.

A measure of how well a brand name is recognized and remembered by consumers in a market.

Ví dụ

Brand recall significantly influences consumer choices in social media marketing.

Khả năng nhớ thương hiệu ảnh hưởng lớn đến sự lựa chọn của người tiêu dùng trong tiếp thị trên mạng xã hội.

Brand recall does not guarantee customer loyalty in social campaigns.

Khả năng nhớ thương hiệu không đảm bảo lòng trung thành của khách hàng trong các chiến dịch xã hội.

How can we improve brand recall among teenagers on social platforms?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện khả năng nhớ thương hiệu ở thanh thiếu niên trên các nền tảng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brand recall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brand recall

Không có idiom phù hợp