Bản dịch của từ Brand recall trong tiếng Việt

Brand recall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brand recall (Noun)

bɹˈænd ɹˈikˌɔl
bɹˈænd ɹˈikˌɔl
01

Khả năng của người tiêu dùng nhớ tên thương hiệu khi được hỏi.

The ability of consumers to remember a brand name when asked to do so.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình mà người tiêu dùng nhận ra hoặc nhớ đến sản phẩm hoặc dịch vụ của một thương hiệu cụ thể.

The process by which consumers recognize or remember a particular brand's products or services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thước đo về mức độ mà tên thương hiệu được nhận diện và nhớ đến bởi người tiêu dùng trên thị trường.

A measure of how well a brand name is recognized and remembered by consumers in a market.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brand recall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brand recall

Không có idiom phù hợp