Bản dịch của từ Branded entertainment trong tiếng Việt

Branded entertainment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Branded entertainment (Noun)

bɹˈændɨd ˌɛntɚtˈeɪnmənt
bɹˈændɨd ˌɛntɚtˈeɪnmənt
01

Nội dung giải trí được sản xuất hoặc tài trợ bởi một thương hiệu nhằm mục đích quảng bá giá trị hoặc sản phẩm của thương hiệu.

Entertainment content that is produced or funded by a brand with the goal of promoting the brand's values or products.

Ví dụ

Branded entertainment helps companies connect with younger audiences effectively.

Giải trí thương hiệu giúp các công ty kết nối hiệu quả với giới trẻ.

Many viewers do not enjoy branded entertainment that feels forced or fake.

Nhiều khán giả không thích giải trí thương hiệu cảm thấy bị ép buộc hoặc giả tạo.

Is branded entertainment a good strategy for social media marketing today?

Giải trí thương hiệu có phải là chiến lược tốt cho tiếp thị trên mạng xã hội không?

Branded entertainment helps companies connect with their audience effectively.

Giải trí thương hiệu giúp các công ty kết nối hiệu quả với khán giả.

Many people do not enjoy branded entertainment as much as traditional media.

Nhiều người không thích giải trí thương hiệu như các phương tiện truyền thông truyền thống.

02

Một chiến lược tiếp thị sử dụng giải trí như một phương tiện để tạo kết nối với người tiêu dùng trong khi chuyển tải thông điệp về thương hiệu một cách tinh tế.

A marketing strategy that uses entertainment as a medium to create a connection with consumers while subtly messaging the brand.

Ví dụ

Branded entertainment engages audiences through storytelling and brand integration.

Giải trí thương hiệu thu hút khán giả qua kể chuyện và tích hợp thương hiệu.

Many people do not recognize branded entertainment in their favorite shows.

Nhiều người không nhận ra giải trí thương hiệu trong các chương trình yêu thích.

Is branded entertainment effective in connecting consumers with brands?

Giải trí thương hiệu có hiệu quả trong việc kết nối người tiêu dùng với thương hiệu không?

Many brands use branded entertainment to engage with younger audiences effectively.

Nhiều thương hiệu sử dụng giải trí thương hiệu để thu hút khán giả trẻ.

Branded entertainment does not always guarantee a strong consumer connection.

Giải trí thương hiệu không phải lúc nào cũng đảm bảo kết nối mạnh mẽ với người tiêu dùng.

03

Nội dung kết hợp quảng cáo và giải trí để thu hút khán giả một cách ý nghĩa hơn.

Content that combines advertising and entertainment to engage audiences in a more meaningful way.

Ví dụ

Branded entertainment helps companies connect with younger audiences effectively.

Nội dung giải trí thương hiệu giúp các công ty kết nối với khán giả trẻ.

Many people do not enjoy branded entertainment, preferring traditional ads instead.

Nhiều người không thích nội dung giải trí thương hiệu, thích quảng cáo truyền thống hơn.

Is branded entertainment more effective than regular advertising in social media?

Nội dung giải trí thương hiệu có hiệu quả hơn quảng cáo thông thường trên mạng xã hội không?

Branded entertainment helps companies connect with audiences on social media platforms.

Nội dung giải trí thương hiệu giúp các công ty kết nối với khán giả trên mạng xã hội.

Many people do not appreciate branded entertainment as a legitimate marketing strategy.

Nhiều người không đánh giá cao nội dung giải trí thương hiệu như một chiến lược tiếp thị hợp pháp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Branded entertainment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Branded entertainment

Không có idiom phù hợp