Bản dịch của từ Brandish trong tiếng Việt
Brandish

Brandish (Verb)
Vẫy hoặc vung vẩy (thứ gì đó, đặc biệt là vũ khí) như một mối đe dọa hoặc khi tức giận hoặc phấn khích.
Wave or flourish something especially a weapon as a threat or in anger or excitement.
He brandished the banner during the protest last Saturday.
Anh ấy vẫy lá cờ trong cuộc biểu tình thứ Bảy tuần trước.
They did not brandish their signs at the peaceful rally.
Họ không vẫy biểu ngữ tại cuộc biểu tình hòa bình.
Did she brandish her phone while speaking at the conference?
Cô ấy có vẫy điện thoại khi nói tại hội nghị không?
Dạng động từ của Brandish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brandish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brandished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brandished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brandishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Brandishing |
Họ từ
Từ "brandish" có nghĩa là vung lên một cách khoa trương hoặc đe dọa, thường áp dụng trong bối cảnh vũ khí hoặc công cụ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng. Từ phát âm là /ˈbrændɪʃ/ trong cả hai phương ngữ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn học, "brandish" cũng có thể chỉ hành động biểu thị một cách phô trương, không nhất thiết liên quan đến vũ khí.
Từ "brandish" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "brandir", có nghĩa là "vung" hoặc "khua". Tiếng Pháp cổ này lại bắt nguồn từ từ Latinh "brandire", có nghĩa là "vung vẩy". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động vung kiếm hoặc vũ khí một cách hiếu chiến. Ngày nay, "brandish" không chỉ ám chỉ hành động vật lý mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh chuyển tải ý nghĩa của việc thể hiện quyền lực hoặc đe dọa một cách mạnh mẽ.
Từ "brandish" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động cầm nắm hay vung vẩy một vật thể như vũ khí. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để thể hiện sự thể hiện quyền lực hoặc ý chí, chẳng hạn như khi thảo luận về sự đe dọa hoặc chuẩn bị cho một sự kiện. Không gian sử dụng từ này thường liên quan đến các tình huống căng thẳng hoặc mang tính tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp