Bản dịch của từ Brandishing trong tiếng Việt
Brandishing
Brandishing (Verb)
Vẫy tay hoặc vung vẩy (thứ gì đó, đặc biệt là vũ khí) như một mối đe dọa hoặc trong cơn tức giận hoặc phấn khích.
Wave or flourish something especially a weapon as a threat or in anger or excitement.
The man was brandishing a knife in the crowded street.
Người đàn ông đã vung dao trên đường đông đúc.
She brandished her phone to show the latest social media post.
Cô ấy vung điện thoại để cho xem bài đăng mới nhất trên mạng xã hội.
The protesters were brandishing banners during the demonstration.
Các người biểu tình đã vung biển ngữ trong cuộc biểu tình.
Dạng động từ của Brandishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brandish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brandished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brandished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brandishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Brandishing |
Họ từ
"Brandishing" là một danh từ và động từ, mô tả hành động vung vẩy hoặc khoe khoang một vật gì đó, thường là vũ khí, theo cách thể hiện sự đe dọa hoặc ý định tấn công. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm một số từ xung quanh có thể thay đổi do âm vực khác nhau giữa hai phương ngữ. "Brandishing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hay mô tả hành vi bạo lực.
Từ "brandishing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "brandish", xuất phát từ tiếng Norman "brandir", có nghĩa là "vung lên" hoặc "phô bày". Ngoài ra, từ này có liên hệ với từ gốc Latin "brandire", chỉ hành động đưa một vật nhọn, thường là vũ khí, một cách đầy tự tin hoặc khiêu khích. Ý nghĩa hiện tại của từ "brandishing" gắn liền với hình ảnh của hành động khoe khoang một cách có ý thức, tạo ra sự chú ý hoặc đe dọa, phản ánh bản chất thể hiện quyền lực hay quyền kiểm soát.
Từ "brandishing" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi tập trung vào ngữ cảnh thực tiễn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Nói và Viết khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến bạo lực hoặc hành động mạnh mẽ. Ngoài ra, "brandishing" thường được sử dụng trong văn cảnh pháp luật và báo chí để miêu tả hành động vung vẩy vũ khí hoặc vật sắc nhọn, thể hiện tính chất đe dọa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp